Wednesday, June 8, 2016

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính, ngân hàng (Phần 1)

một vài em hay thắc mắc nên học tiếng Hoa ở đâu và thường hỏi một vài câu hỏi như  :   học tiếng hoa quốc ở đâu tốt ,   , câu trả lời đều có tại Trung tâm tiếng Hoa chinese. Nào hãy khởi đầu bài học - Gần đây chúng tôi nhận được hồ hết phản hồi từ phía các bạn đọc có ý định được giúp đỡ   Học tiếng hoa căn bản , đặc biệt có đa số các bạn có ý định     hướng dẫn   những bí quyết học   tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả . Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng các mọi người  trọn bộ từ vựng   tiếng Trung Quốc   dành cho sinh viên, người đi làm trong ngành   Tài chính, Kế toán, Ngân hàng, Quản trị kinh doanh.

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Bản sao kê của ngân hàng

银行结单

yínháng jié dān

2

Chi nhánh ngân hàng

分行

fēnháng

3

Chiết khấu ngân hàng

银行贴现

yínháng tiēxiàn

4

Chủ ngân hàng

银行家

yínháng jiā

5

Chú tịch ngân hàng

银行总裁

yínháng zǒngcái

6

Chuyển khoản ngân hàng

银行转帐

yínháng zhuǎnzhàng

7

Đổ xô đến ngân hàng (để rút tiền về)

挤兑

jǐduì

8

Đôi ngang

平价兑换货比

píngjià duìhuàn huò bǐ

9

Đồng tiền cơ bản

基本货币

jīběn huòbì

10

Đồng tiền mạnh

硬通币

yìng tōng bì

11

Đồng tiền quốc tế

国际货币

guójì huòbì

12

Đồng tiền thông dụng

通用货币

tōngyòng huòbì

13

Giám đốc ngân hàng

银行经理

yínháng jīnglǐ

14

Giấy gửi tiền, phiếu gửi tiền, biên lai tiền gửi

存款单

cúnkuǎn dān

15

Giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu

本票

běn piào

16

Giấy rút tiền

取款单

qǔkuǎn dān

17

Hối phiếu ngân hàng

银行票据

yínháng piàojù

18

Hợp tác xã tín dụng

信用社

xìnyòng shè

19

Hợp tác xã tín dụng nông nghiệp

农业信用社

nóngyè xìnyòng shè

20

Hợp tác xã tín dụng thành phố

城市信用社

chéngshì xìnyòng shè

21

Két sắt

安全信托柜

ānquán xìntuō guì

22

Khách hàng

顾客

gùkè

23

Kho bạc

金库

jīnkù

24

Khoản vay dài hạn

长期贷款

chángqí dàikuǎn

25

Khoản vay không bảo đảm

无担保贷款

wú dānbǎo dàikuǎn

26

Khoản vay không lãi

无息贷款

wú xī dàikuǎn

27

Lãi cố định

定息

dìngxī

28

Lãi không cố định

不固定利息

bù gùdìng lìxí

29

Lãi năm

年息

nián xī

30

Lãi ròng

纯利息

chún lìxí

31

Lãi suất ngân hàng

银行利率

yínháng lìlǜ

32

Lãi suất tiền mặt

现金利率

xiànjīn lìlǜ

33

Lãi tháng

月息

yuè xí

34

Lãi thấp

低息

dī xī

35

Máy báo động

报警器

bàojǐng qì

36

Máy rút tiền tự động, máy ATM

自动提款机

zìdòng tí kuǎn jī

37

Mở tài khoản

开户头

kāi hùtóu

38

Ngân hàng đại lý

代理银行

dàilǐ yínháng

39

Ngân hàng đầu tư

投资银行

tóuzī yínháng

40

Ngân hàng dự trừ

储备银行

chúbèi yínháng

41

Ngân hàng quốc gia

国家银行

guójiā yínháng

42

Ngân hàng thương mại

贸易银行, 商业银行

màoyì yínháng, shāngyè yínháng

43

Ngân hàng tiết kiệm

储蓄银行, 储蓄所

chúxù yínháng, chúxù suǒ

44

Ngân hàng tín thác

信托银行

xìntuō yínháng

45

Ngân hàng trung ương

中央银行

zhōngyāng yínháng

46

Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán

存款到期

cúnkuǎn dào qí

47

Ngoại tệ

外币

wàibì

48

Người chi tiền, người trả tiền

支付人

zhīfù rén

49

Nười gửi tiết kiệm

存款人

cúnkuǎn rén

50

Người nhận tiền

收款人

shōu kuǎn rén

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 

 

Từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành công nghệ thông tin (Phần 3)

Hai phần trước chúng ta đã học được rất nhiều từ mới tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin, các bạn đã nhớ được hết chưa nhỉ ? Hôm nay chúng ta đi tiếp phần 3 nhé. 
Như vậy chúng ta đã cùng nhau ôn qua 3 phần của vốn từ vựng tiếng trung về chuyên ngành công nghệ thông tin. Hy vọng sau các bài học này các bạn có thể tự mình học tiếng trung về chủ đề này. Còn rất nhiều từ vựng nữa các bạn bổ xung thêm cho tieng hoa co ban và các bạn nữa nhé. Hãy để lại comment ở phía dưới để mọi người cùng học nhé.

STT

Tiếng trung

Phiên âm

Tiếng Việt/ Anh

1

网络

Wǎngluò

Mạng

2

网路(络)教育

wǎng lù (luò) jiàoyù

Giáo dục qua mạng

3

网路(络)游戏

wǎng lù (luò) yóuxì

Trò chơi trực tuyến

4

网页

wǎngyè

trang web (web page)

5

网友

wǎngyǒu

Thành viên mạng

6

网站

wǎngzhàn

Website

7

文本文件

wénběn wénjiàn

Văn bản Word

8

文件

wénjiàn

Tệp tin (file)

9

文件夹

wénjiàn jiā

Thư mục (folder)

10

系统

xìtǒng

Hệ thống (system)

11

下载

xiàzài

Download

12

显示卡

xiǎnshì kǎ

Cạc màn hình (VGAcard)

13

显示器

xiǎnshìqì

Màn hình

14

芯片

xīnpiàn

Chip

15

演示文稿

yǎnshì wéngǎo

Tệp trình diễn PowerPoint

16

液晶屏幕

yèjīng píngmù

Màn hình tinh thể lỏng

17

因特网(网路)

yīntèwǎng (wǎng lù)

Internet

18

硬件

yìngjiàn

Phần cứng

19

硬盘

yìngpán

ổ đĩa cứng

20

优化

yōuhuà

Tối ưu hóa

21

源码

yuánmǎ

Mã nguồn

22

在线

zàixiàn

Trực tuyến

23

黏贴

nián tiē

Dán (paste)

24

账号

zhànghào

Số tài khoản (account)

25

zhào

Mega

26

重启

chóngqǐ

Khởi động lại

27

主板

zhǔbǎn

Bo mạch chủ (mainboard)

28

主机

zhǔjī

Server

29

主机板

zhǔjī bǎn

Bo mạch chủ

30

主题

zhǔtí

Chủ đề (theme)

31

主页

zhǔyè

Trang chủ (home page)

32

属性

shǔxìng

Thuộc tính (properties)

33

注册

zhùcè

Đăng kí (login, register)

34

转换

zhuǎnhuàn

Chuyển đổi (switch)

35

装碟

zhuāng dié

Đĩa cài

36

桌面

zhuōmiàn

Desktop

37

字节

zì jié

Byte

38

字体

zìtǐ

Font chữ

39

自定义

zì dìngyì

Custom

40

最终用户

zuìzhōng yònghù

End user