Tuesday, June 7, 2016

Thứ ngày tháng trong tiếng Hoa

Thứ ngày tháng trong tiếng Hoa

Trong bước đầu học từ vựng tiếng Trung Quốc không nên nào bỏ sót được nhóm từ ngày tháng này. Mem nào chưa học thì lo mà học cho lẹ để ai hỏi gì còn biết trả lời nhé. Bởi trong văn nói, viết đều sử dụng chúng hằng ngày   hằng giờ mà . Nhanh  nhanh cùng tiếng hoa cho người mới bắt đầu  tìm hiểu thôi.

 

1. Trước tiên là 12 tháng


Từ vựngPhiên âmNghĩa

日期RìqíNgày

月份yuèfèntháng

一月yī yuètháng 1

二月èr yuètháng 2

三月sān yuètháng 3

四月sì yuètháng 4

五月wǔ yuètháng 5

六月liù yuètháng 6

七月qī yuètháng 7

八月bā yuètháng 8

九月jiǔ yuètháng 9

十月shí yuètháng 10

十一月shíyī yuètháng 11

十二月shí’èr yuètháng 12


2. Các ngày trong tuần


Từ vựngPhiên âmNghĩa

星期xīngqítuần

星期一xīngqí yīthứ 2

星期二xīngqí’èrthứ 3

星期三xīngqísānthứ 4

星期四xīngqísìthứ 5

星期五xīngqíwǔthứ 6

星期六 xīngqíliù thứ 7

星期日 xīngqírì chủ nhật

周末 zhōumò cuối tuần

工作日 gōngzuò rìngày thường

秒 miǎo giây

小时 xiǎoshí giờ

世纪 shìjì thế kỉ

3. Tổng hợp cách nói/viết ngày tháng tiếng hoa

Năm 

Đối với những số có 4 chữ số thì ta đọc riêng lẻ từng số một.
Ví dụ:
– 2010年(èr líng yī líng nián)

– Âm đọc của số “1” khi được dùng trong ngày tháng năm và thứ thì không thay đổi mà được phát âm theo âm đầu tiên.

Tháng

Giống như trong tiếng Việt, con số + tháng
Ví dụ:
1月(yī yuè) 10月(shí yuè)

Ngày

Con số+Ngày. Trong văn nói thì thường sử dụng 「号」nhưng trong văn viết thì ngươi ta sử dụng 「日」.

2号(èr hào) 26日(èrshíliù rì)

Th

星期(xīngqī)・礼拝(lǐbài)・周(zhōu)+数字。

Ta có các con số từ 1 đến 6 tương đương từ thứ 2 đến thứ 7, riêng chỉ có ngày chủ nhật là dùng từ 「日(rì)」hay「天(tiān)」

Cố gắng học cho thuộc nhé

Từ vựng tiếng Hoa – Xưng hô với người yêu thương (Phần 2)

Từ vựng tiếng Trung – Xưng hô trong gia đình (Phần 2)

Ở bài trước, chúng ta đã học được một số từ vựng về cách thức xưng hô trong gia đình , một vài người cùng huyết thống. Và ở bài này, tuhoctienghoa sẽ giới thiệu thêm cho các các bạn  các từ xưng hô rộng hơn: họ hàng, xưng hô bên chồng – bên vợ.

Phần 2 : Nhóm từ xưng hô tiếng Trung Hoa  về họ hàng, xưng hô bên chồng – bên vợ

Bác trai (anh trai của bố): 伯父 /Bófù/

Bác dâu: 伯母 /Bómǔ/

Chú (em trai của bố): 叔父 /Shúfù/

Thím: 婶婶 /Shěnshen/

Anh/em họ (con của anh hoặc em trai bố): 堂哥/堂姐/堂弟/堂妹 /Táng gē/táng jiě/táng dì/táng mèi/

Bác gái/cô (chị hoặc em gái bố): 姑妈 /Gūmā/

Bác/chú rể: 姑父 /Gūfu/

Anh/em họ (con của chị hoặc em gái bố): 表哥/表姐/表弟/表妹 /Biǎogē/biǎojiě/biǎodì/biǎomèi/

Cậu (anh/em trai của mẹ): 舅舅 /Jiùjiu/

Mợ: 舅妈 /Jiùmā/

Anh/em họ (con của anh/em trai mẹ): 表哥/表姐/表弟/表妹 /Biǎogē/biǎojiě/biǎodì/biǎomèi/

Dì (chị/em gái mẹ): 姨妈 /Yímā/

Chú (chồng của dì): 姨夫 /Yífū/

Anh/em họ (con của chị/em gái mẹ): 表哥/表姐/表弟/表妹 /Biǎogē/biǎojiě/biǎodì/biǎomèi/

Bố chồng: 公公 /Gōnggōng/

Mẹ chồng: 婆婆 /Pópo/

Bố vợ: 岳父 /Yuèfù/

Mẹ vợ: 岳母 /Yuèmǔ/

Con dâu : 媳妇 /Xífù/

Con rể: 女胥 /Nǚxū/

Chị dâu: 大嫂 /Dàsǎo/

Em dâu: 侄子 /Zhízi/ hoặc 侄女 /Zhínǚ/

Anh rể: 姐夫 /Jiěfū/

Em rể: 妹夫 /Mèifū/Khá là nhiều từ mới cần phải nhớ đúng không nào? Đừng nản những các bạn ạ…Nếu các bạn nào nhớ hết 2 phần từ vựng về bí quyết xưng hô trong người thân yêu mà học tiếng hoa cho người mới bắt đầu đã chia sẻ, đảm bảo sau này các từ vựng sau các các bạn sẽ học và nhớ một cách dễ dàng luôn đó.

Từ vựng tiếng Trung Hoa – Xưng hô trong người yêu thương (Phần 1)

hoc tieng hoa cho nguoi moi bat dau – Xưng hô trong người thân yêu (Phần 1)
Học tiếng Trung Hoa luôn đi từ cái căn bản , thân thiện nhất. Bởi ứng một vài từ vừng nhóm này được sử dụng hồ hết trong văn nói hằng này. Hôm nay, hãy cùng tuhoctienghoa tìm hiểu và ghi nhớ bí quyết xưng hô trong gia đình bằng tiếng Trung nhé.

đơn thuần thôi, xem phim nghe hoài ấy mà. Mỗi ngày phải  5 – 10 từ vừa “ nghe – nói – viết” mới được.

Ông nội :爷爷 /Yéye/

Bà nội :奶奶 /Nǎinai/

Ông ngoại :外公 /Wàigōng/

Bà ngoại :外婆 /Wàipó/

Bố :爸爸 /Bàba/

Mẹ :妈妈 /Māmā/

Con trai :儿子 /Érzi/

Con gái :女儿 /Nǚ’ér/

Anh :哥哥 /Gēgē/

Chị :姐姐 /jiějie/

Em trai :弟弟 /Dìdì/

Em gái :妹妹 /Mèimei/

Chồng :老公 /Lǎogōng/

Vợ :老婆 /Lǎopó/

Cháu nội trai (gọi bạn là ông/bà) :孙子/ Sūnzi/

Cháu nội gái (gọi bạn là ông/ bà) :孙女 /Sūnnǚ/

Cháu ngoại trai (gọi ông/bà):外孙 /Wàisūn/

Cháu ngoại gái (gọi ông/bà) :外孙女 /Wàisūnnǚ/

Tiếp tục phần 2, chúng ta sẽ học với một vài từ xưng hô rộng hơn: họ hàng, xưng hô bên chồng – bên vợ. Nhưng trước tiên, hãy học một vài từ trên cho thật trôi chảy vào.

tiếng Trung Hoa : Từ vựng về ngành nghề

tiếng Trung : Từ vựng về ngành nghề
Công việc hiện tại của mọi người là gì? Nhân viên văn phòng? Hay giáo viên? Khi giao tiếp với người Trung Hoa , phần giới thiệu cơ bản về cá nhân chắc hẳn sẽ không thiếu phần giới thiệu về công việc hiện tại. Bài học này,   tiếng hoa căn bản   sẽ cung cấp cho các mọi người một số từ vựng về các ngành nghề phổ biến và cấu trúc câu khi nói về công việc hiện tại của mình.



Xem qua để tự tin trả lời hoặc giới thiệu về công việc của các mọi người nhé.

1. 老师 /lǎoshī/: giáo viên

2. 医生 /yīshēng/: bác sĩ

3. 护士 /hùshì/: y tá

4. 警察 /jǐngchá/: cảnh sát

5. 工人 /gōngrén/: công nhân

6. 农夫 /nóngfū/: nông dân

7. 记者 /jìzhě/: phóng viên

8. 建筑师 /jiànzhùshī/: kiến trúc sư

9. 律师 /lǜshī/: luật sư

10. 售货员 /shòuhuòyuán/: nhân viên bán hàng

11. 会计 /kuàijì/: kế toán

12.司机 /sījī/: lái xe

13. 学生 /xuéshēng/: học sinh

14. 大学生 /Dàxuéshēng/: sinh viên

15. 导演 /dǎoyǎn/: đạo diễn

16. 演员 /yǎnyuán/: diễn viên

17. 商人 /shāngrén/: thương nhân

18. 歌手 /gēshǒu/: ca sĩ

19. 渔夫 /yúfū/: ngư dân

20. 运动员 /yùndòngyuán/: vận động viên

21. 厨师 /chúshì/: đầu bếp

22. 秘书 /mìshū/: thư kí

23. 服务员 /fúwùyuán/: nhân viên phục vụ

24. 裁缝 /cáiféng/: thợ may

25. 翻译者 /fānyìzhě/: phiên dịch viên

26. 摄影师 /shèyǐngshī/: thợ chụp ảnh

27. 政治学家 /zhēngzhì xuéjiā/: chính trị gia

28. 飞行员 /fēixíngyuán/: phi công

29. 科学家 /kèxuéjiā/: nhà khoa học

30. 作家 /zuòjiā/: nhà văn

31. 音乐家 /yīnyuèjiā/: nhạc sỹ

32. 画家 /huàjiā/: họa sỹ

33. 保姆 /bǎomǔ/: bảo mẫu

34. 清洁员 /qīngjiéyuán/: nhân viên quét dọn

35. 导游 /dǎoyóu/: hướng dẫn viên du lịch

36. 公务员 /gōngwùyuán/: công chức nhà nước

37. 经济学家 /jīngjì xuéjiā/: chuyên gia kinh tế

38. 政治学家 /zhēngzhì xuéjiā/: chính trị gia

39. 保安 /bǎoān/: bảo vệ

40. 软件设计师 /ruǎnjiàn shèjì shī/: thiết kế phần mềm

Với một số từ vựng mà tu hoc tieng trung giới thiệu ở trên, các bạn chỉ cần ghép vào cấu trúc dưới đây để giới thiệu về nghề nghiệp hiện tại của mình.

1. 我是。。。/wǒ shì…/: tôi là….

2. 我 + 当了 + (thời gian) + (的) + nghề nghiệp

Ví dụ: 我当了二年的老师 /Wǒ dāngle èr nián de lǎoshī/: Tôi làm giáo viên được 2 năm rồi.

Thursday, May 19, 2016

từ vựng học tiếng hoa cơ bản với chủ đề: từ vựng trong mùa hè, các địa điểm vui chơi giải trí

Chúng tôi nhận được toàn bộ phản hồi từ phía mọi người đọc có ý định được giúp đỡ  tự học tiếng hoa giao tiếp online , đặc biệt sở hữu phần đông các bạn muốn   Trung tâm tiếng hoa tphcm     hướng dẫn một vài cách thức học  tiếng Trung chuyên ngành  hiệu quả .



Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng một vài mọi người  trọn bộ từ vựng  tiếng hoa căn bản sở hữu chủ đề: từ vựng trong mùa hè, những địa điểm vui chơi giải trí


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Át chủ bài, bài trùm王牌wángpái

2Ba lô背包bèibāo

3Bãi cắm trại (khu trại)露营园lùyíng yuán

4Bãi cắm trại công cộng公共露营园gōnggòng lùyíng yuán

5Bãi cắm trại Quốc gia国家露营园guójiā lùyíng yuán

6Bãi cắm trại thu tiền营利性露营园yínglì xìng lùyíng yuán

7Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ)桥牌qiáopái

8Bài của người nộm trong bài cầu桥牌戏中的明手牌qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái

9Bài trùm nhỏ nhất最小的王牌zuìxiǎo de wángpái

10Bãi tắm biển海滨浴场hǎibīn yùchǎng

11Baàn billiard台球台táiqiú tái

12Bàn cờ đam西洋跳棋棋盘xīyáng tiàoqí qípán

13Bàn cờ đam Quốc tế国际跳棋棋盘guójì tiàoqí qípán

14Bàn cờ tào cáo十五子淇棋盘shíwǔzǐqí qípán

15Bàn cờ vua国际象棋棋盘guójì xiàngqí qípán

16Bàn mạt chược麻将桌májiàng zhuō

17Bắn bia打靶dǎbǎ

18Bi chủ, bi cái (trong bida)主球zhǔ qiú

19Bi đỏ (trong bida)红球hóng qiú

20Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball)黑点白球hēi diǎn báiqiú

21Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏中用的木球cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú

22Bóng xoáy旋转球xuánzhuǎn qiú

23Bóng xoáy ngang横向旋转球héngxiàng xuánzhuǎn qiú

24Bơi thuyền划船huáchuán

25Bữa ăn dã ngoại野餐yěcān

26Bước (nhảy)舞步wǔbù

27Cà kheo高跷gāoqiào

28Cái bập bênh跷跷板qiāoqiāobǎn

29Cắm trại露营lùyíng

30Cắt bài, kinh bài切牌qiè pái

31Câu lạc bộ vui chơi giải trí游乐宫yóulè gōng

32Chia bài发牌fā pái

33Chơi bài玩牌wán pái

34Chơi bài cầu打桥牌dǎ qiáopái

35Chơi bập bênh玩跷跷板wán qiāoqiāobǎn

36Chơi mạt chược打麻将dǎ májiàng

37Chơi một ván cờ下一盘棋xià yīpánqí

38Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu)玩掷骰游戏wán zhí shǎi yóuxì

39Chơi xích đu荡秋千dàng qiūqiān

40Chong chóng (đồ chơi)玩具风车wánjù fēngchē

41Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu - đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn)垫牌diàn pái

42Chuỗi một cây bài (trong bài cầu)单张dān zhāng

43Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu)低级花色dījí huāsè

44Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu)高级花色gāojí huāsè

45Cở ca rô五子棋wǔzǐqí

46Cờ đam跳棋tiàoqí

47Cờ đam Quốc tế国际跳棋guójì tiàoqí

48Cờ đam Tây Dương西洋跳棋xīyáng tiàoqí

49Cờ đam Trung Quốc中国跳棋zhōngguó tiàoqí

50Cờ tào cáo十五子棋shí wǔ zǐ qí

51Cờ tướng Trung Quốc中国象棋zhōngguó xiàngqí

52Cờ vua国际象棋guójì xiàngqí

53Cú đánh bóng chìm (quần vợt)平击球píng jí qiú

54Cú thọc bi vào lỗ (trong bida)撞球进袋的一击zhuàngqiú jìn dài de yī jī

55Dạ xanh trải trên bàn billiard台球盘面绿呢táiqiú pánmiàn lǜ ne

56Dẫn bài (trong bài cầu)率先出牌shuàixiān chū pái

57Du thuyền游船, 游艇yóuchuán, yóutǐng

58Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò骑马斗牛士qímǎ dòuniú shì

59Dũng sỹ đi bộ đấu bò徒步斗牛士túbù dòuniú shì

60Đang chơi cờ在下棋zàixià qí

61Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida)双球连击shuāng qiú lián jí

62Đấu bò斗牛dòuniú

63Đi cà kheo踩高跷cǎi gāoqiào

64Đi săn (săn bắn)打猎dǎliè

65Điểm phạt trong bài cầu桥牌中的罚分qiáopái zhōng de fá fēn

66Điểm trên xúc xắc骰子上的点shǎizi shàng de diǎn

67Đu quay dây văng旋转飞椅xuánzhuǎn fēi yǐ

68Đu quay hình thuyển船形秋千chuánxíng qiūqiān

69Đu quay ngựa gỗ旋转木马xuánzhuǎn mùmǎ

70Đưa bài trùm (trong bài cầu)出将牌chū jiàng pái

71Đường băng chơi bowling保龄球戏球道bǎolíngqiú xì qiúdào

72Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ观景小铁路guān jǐng xiǎo tiělù

73Gậy chơi bida, cây cơ bida台球的球杆táiqiú de qiú gǎn

74Giá để cơ bida球杆架qiú gǎn jià

75Gương lồi凸镜tú jìng

76Gương lõm凹镜āo jìng

77Hình thức bài cầu hiệp盘式桥牌pán shì qiáopái

78Hộp chia bài发牌盒fā pái hé

79Khách sạn trên bãi biển海滨旅馆hǎibīn lǚguǎn

80Khiêu vũ跳舞tiàowǔ

81Ky trong trò chơi bowling保龄球中的球瓶bǎolíngqiú zhōng de qiú píng

82Lá bài cao, lá bài danh dự (honor - chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu)大牌dàpái

83Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 - 9)小牌xiǎo pái

84Lều bạt帐篷zhàngpéng

85Liên hoan được tổ chức trong công viên游园会yóuyuánhuì

86Lửa trại篝火gōuhuǒ

87Mạt chược麻将májiàng

88Máy đánh bạc吃角子老虎chī jiǎozi lǎohǔ

89Máy đo lực đẩy, lực kế测力机cè lì jī

90Máy ghi điểm chơi billiard台球积分器táiqiú jīfēn qì

91Máy tính giờ chơi billiard台球计时器táiqiú jìshí qì

92Một bộ bài一副纸牌yī fù zhǐpái

93Một bộ xúc xắc一副骰子yī fù shǎizi

94Một quân bài trong mạt chược麻将中的一张牌májiàng zhōng de yī zhāng pái

95Một ván bài thắng一盘胜局yī pán shèngjú

96Một vòng bài trong bài cầu桥牌中的一墩牌qiáopái zhōng de yī dūn pái

97Một vòng trong trò chơi mạt chược打麻将中的一圈dǎ májiàng zhōng de yī quān

98Ngả bài摊牌tānpái

99Người cầm cơ用球杆者yòng qiú gǎn zhě

100Người cắm trại露营者lùyíng zhě

101Người chơi bài được điểm kém nhất最低得分的牌手zuìdī défēn de pái shǒu

102Người chơi billiard打台球者dǎ táiqiú zhě

103Người chơi bowling玩保龄球戏的人wán bǎolíngqiú xì de rén

104Người chơi cờ下棋者xià qí zhě

105Người chơi mạt chược打麻将者dǎ májiàng zhě

106Người ghi điểm trong cuộc chơi bida台球记分员táiqiú jìfēn yuán

107Người khiêu vũ跳舞者tiàowǔ zhě

108Người nộm (dummy - người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái)桥牌戏中的明手qiáopái xì zhōng de míng shǒu

109Người thắng cuộc赢家yíngjiā

110Nhạc nhảy舞曲wǔqǔ

111Nhảy dây跳绳tiàoshéng

112Nơi giải trí游乐场yóulè chǎng

113Nơi nghỉ mát ở bờ biển海滨度假胜地hǎibīn dùjià shèngdì

114Nơi vui chơi giải trí娱乐场yúlè chǎng

115Nơi vui chơi giải trí ngoài trời露天游乐场lùtiān yóulè chǎng

116Ô che nắng大遮阳伞dà zhēyáng sǎn

117Ô đen trên bàn cờ vua棋盘上的黑方格qípán shàng de hēi fāng gé

118Ô trắng trên bàn cờ vua棋盘上的白方格qípán shàng de bái fāng gé

119Phía bên trái của người chia bài发牌者的左手方fā pái zhě de zuǒshǒu fāng

120Phòng bida台球房táiqiú fáng

121Phòng chơi bài玩牌室wán pái shì

122Phòng đánh cờ棋室qí shì

123Phòng giải trí娱乐厅yúlè tīng

124Phòng soi gương dị dạng, nhà cười哈哈镜室hāhājìng shì

125Quân bài, lá bài纸牌zhǐpái

126Quân bích, chất bích黑桃hēi táo

127Quân cờ đam Quốc tế国际跳棋棋子guójì tiàoqí qízǐ

128Quân cờ đam Tây Dương西洋跳棋棋子xīyáng tiào qí qízǐ

129Quân cờ vua国际象棋棋子guójì xiàngqí qízǐ

130Quân cơ, chất cơ红桃hóng táo

131Quân đen (trong cờ vây)黑子hēizǐ

132Quân nhép, chất nhép (chuồn)草花cǎohuā

133Quân rô方块fāngkuài

134Quân trắng (trong cờ vây)白子báizǐ

135Ra nhảy (trong bài cầu)跳叫tiào jiào

136Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu)争叫zhēng jiào

137Rao giá trong bài cầu桥牌戏中的叫牌qiáopái xì zhōng de jiào pái

138Rạp xiếc thú ngoài trời露天马戏场lùtiān mǎxì chǎng

139Sàn nhảy舞池wǔchí

140Sân chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球场cǎodì gǔnmù qiúchǎng

141Sân chơi bowling保龄球场bǎolíngqiú chǎng

142Sân đấu bò斗牛场dòuniú chǎng

143Thả diều放风筝fàng fēngzhēng

144Thả xúc xắc, đổ xí ngầu掷骰子zhí shǎizi

145Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé)同花tóng huā

146Thùng phá sảnh (trong bài xì phé)同花顺子tónghuāshùn zi

147Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé)同花大顺tóng huā dà shùn

148Toàn thắng lớn (trong bài cầu)桥牌戏中的大满贵qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì

149Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu)桥牌戏中的小满贵qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì

150Trại营地yíngdì

151Trang phục tắm biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng

152Trên tay toàn con bài thấp一手小牌yīshǒu xiǎo pái

153Triển lãm động vật dị dạng畸形动物展览jīxíng dòngwù zhǎnlǎn

154Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần飞车走壁表演fēichē zǒu bì biǎoyǎn

155Trò chơi bida台球戏táiqiú xì

156Trò chơi bida pun彩色台球戏cǎisè táiqiú xì

157Trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏cǎodì gǔnmù qiú xì

158Trò chơi bowling保龄球戏bǎolíngqiú xì

159Trò chơi bowling 8 ky九柱戏jiǔ zhù xì

160Trò chơi bowling 10 ky十柱戏shí zhù xì

161Trò chơi đánh bài纸牌戏zhǐpái xì

162Trò chơi domino多米诺骨牌戏duōmǐnuò gǔpái xì

163Trò chơi gieo xúc xắc掷骰游戏zhí shǎi yóuxì

164Trò chơi ném vòng掷环套桩游戏zhí huán tào zhuāng yóuxì

165Trường bắn打靶场dǎbǎ chǎng

166Trường đua ngựa马术表演场mǎshù biǎoyǎn chǎng

167Túi đi biển海滨袋hǎibīn dài

168Túi ngủ睡袋shuìdài

169Vải chống ẩm trải trên nền đất铺地防潮布pū dì fángcháo bù

170Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida台球台四周的弹性衬里táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ

171Viên bida台球táiqiú

172Võ sĩ đấu bò斗牛士dòuniú shì

173Vũ hội舞会wǔhuì

174Vũ nữ舞女wǔnǚ

175Vũ trường舞厅wǔtīng

176Xáo bài, trang bài洗牌xǐ pái

177Xe điện đụng (từ tính)碰碰车pèngpèngchē

178Xích đu秋千qiūqiān




 

 

Tiếng hoa phổ thông chủ đề dầu khí và mỏ than

Chúng tôi nhận được rất nhiều phản hồi từ phía bạn đọc muốn được giúp đỡ học tiếng hoa online miễn phí, đặc biệt có rất nhiều bạn muốn Trung tâm dạy tiếng hoa   hướng dẫn các cách học tiếng trung chuyên ngành hiệu quả .

Nghỉ hè rồi nếu như một vài bạn chữa mang chỗ chơi thì theo mình đi khai thác dầu mỏ than đá đi. Kiếm chút tiền vào năm về lại   học tiếng Trung   tiếp, mang ai đi hem? Nếu không đi thì ở nhà học thuộc bài   từ vựng tiếng Trung Quốc   này nhé! Cứ mải lo đi chơi mà quên hết từ vựng thì công cốc lắm đấy. Bài học này Có khả năng sẽ giúp ích cho nhiều các bạn khi mới bắt tay vào việc dịch chuyên ngành khai thác dầu mỏ than đá vì bài học này tổng hợp từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến ngành này đấy nhé.

Tiếng hoa phổ thông chủ đề dầu khí và mỏ than



 


STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Áp lực thẩm thấu渗透压力shèntòu yālì

2Áp suất vỉa dầu油层压力yóucéng yālì

3Bàn quay转盘zhuànpán

4Bảng điều khiển thiết bị tách分离器控制盘fēnlí qì kòngzhì pán

5Barit重晶石zhòng jīng shí

6Bể bùn泥浆池níjiāng chí

7Bể chứa hình cầu球形罐qiúxíng guàn

8Bể chứa nhiên liệu phản lực喷汽燃料罐pēn qì ránliào guàn

9Bể dầu, két dầu油罐yóu guàn

10Bể nước muối盐水罐yánshuǐ guàn

11Bể tách dầu隔油池gé yóu chí

12Bến tàu chở dầu油轮码头yóulún mǎtóu

13Bình chứa khí nén压缩空气储罐yāsuō kōngqì chú guàn

14Bộ đun nước热水器rèshuǐqì

15Bộ lọc dầu diezen柴油过滤器cháiyóu guòlǜ qì

16Bộ nâng升降机shēngjiàngjī

17Bộ ròng rọc cố định天车tiān chē

18Bộ ròng rọc động, puli di động游动滑车yóu dòng huáchē

19Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác催化重整装置cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì

20Boong chính主甲板zhǔ jiǎbǎn

21Boong dưới下甲板xià jiǎbǎn

22Boong giữa中甲板zhōng jiǎbǎn

23Boong trên上甲板shàng jiǎbǎn

24Boong trực thăng直升机甲板zhíshēngjī jiǎbǎn

25Bơm trám xi măng áp suất cao高压注水泥泵gāoyā zhùshuǐní bèng

26Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa储罐chú guàn

27Bồn chứa xi măng水泥储罐shuǐní chú guàn

28Bồn dầu diezen, bể dầu diezen柴油罐cháiyóu guàn

29Bồn nước uống饮用水罐yǐnyòng shuǐ guàn

30Bồn trầm tích, bể trầm tích沉积盆地chénjī péndì

31Bùn泥浆níjiāng

32Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì

33Carbon hóa ở nhiệt độ thấp低温碳化dīwēn tànhuà

34Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng井下爆炸jǐngxià bàozhà

35Cát dầu油砂yóu shā

36Cặn đầu油渣yóu zhā

37Cần dẫn động vuông方钻杆fāng zuān gǎn

38Cần hút (cần bơm)抽油杆(泵杆)chōu yóu gān (bèng gān)

39Cần khoan钻杆zuān gǎn

40Cấu tạo chứa dầu储油构造chú yóu gòuzào

41Cấu trúc dưới, cấu trúc móng底部结构dǐbù jiégòu

42Chiết xuất提取tíqǔ

43Chiết xuất chất thơm芳烃抽提fāngtīng chōu tí

44Chòi khoan, tháp khoan井架jǐngjià

45Chứa dầu储油chǔ yóu

46Chưng cất phân đoạn分馏fēnliú

47(Công nghệ) platforming铂重整bó chóng zhěng

48Công trường工场gōngchǎng

49Công trường khoan井场jǐng chǎng

50Craking裂化lièhuà

51Craking nhiệt热裂化rè lièhuà

52Craking nhiệt độ cao高温裂化gāowēn lièhuà

53Dầu mỏ石油shíyóu

54Dầu nhờn润滑油rùnhuá yóu

55Dụng cụ khoan钻具zuàn jù

56Dụng cụ nạo ống dẫn dầu刮管器guā guǎn qì

57đá phiến dầu油页岩, 含油页岩yóu yè yán, hányóu yè yán

58Điểm ngưng凝点níng diǎn

59Độ khoan sâu进尺jìnchǐ

60Động cơ发动机fādòngjī

61Đuốc dầu khí天然气火炬tiānránqì huǒjù

62Đường ống dẫn管道guǎndào

63Đường ống dẫn dầu chính汕管干线shàn guǎn gànxiàn

64Đường ống dẫn dầu nhánh汕管支线shàn guǎn zhīxiàn

65Giá đỡ ống管架guǎn jià

66Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ海上平台hǎishàng píngtái

67Giềng bỏ废井fèi jǐng

68Giếng cạn干井gān jǐng

69Giếng dầu油井yóujǐng

70Giếng dầu sản lượng thấp低产井dīchǎn jǐng

71Giếng hút dầu抽油井chōu yóujǐng

72Giếng khai thác生产井shēngchǎn jǐng

73Giếng khai thác vét贫井pín jǐng

74Giếng khoan钻井zuǎnjǐng

75Giếng khoan mới新钴井xīn gǔ jǐng

76Giếng phun dầu喷油井pēn yóujǐng

77Giếng thăm dò探井tànjǐng

78Giếng thang máy升降机井shēngjiàngjī jǐng

79Giếng tự phun自喷井zì pēn jǐng

80Hàm lượng lưu huỳnh含硫量hán liú liàng

81Hydro hóa加氢jiā qīng

82Khả năng luyện dầu炼油能力liànyóu nénglì

83Khai thác开采kāicǎi

84Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift气举采汕qì jǔ cǎi shàn

85Khay dằu, máng dầu油滴盘yóu dī pán

86Khí tự nhiên天然气tiānránqì

87Kho dầu thỏ原油库yuányóu kù

88Kho vật liệu材料仓库, 物料库cáiliào cāngkù, wùliào kù

89Khoan dầu ngoài khơi海上钻探hǎishàng zuāntàn

90Khoan lấy lõi取芯钻进qǔ xīn zuàn jìn

91Làm sạch, lọc sạch, tinh chế净化jìnghuà

92Lắp đặt đường ống敷设管线fūshè guǎnxiàn

93Lò chưng cất ống管式蒸馏釜guǎn shì zhēngliú fǔ

94Lò cracking裂化炉lièhuà lú

95Lò gia nhiệt dầu石油加热炉shíyóu jiārè lú

96Lò oxy hóa氧化炉yǎnghuà lú

97Lõi khoan, lõi岩心yánxīn

98Mạch dầu油泉yóu quán

99Máy bơm bùn khoan泥浆泵níjiāng bèng

100Máy đo địa chấn地震仪dìzhèn yí

101Máy đo độ nghiêng测斜仪cè xié yí

102Máy đo tỉ trọng khí气体比重计qìtǐ bǐzhòng jì

103Máy đo trọng lực重力仪zhònglì yí

104Máy đo từ磁力仪cílì yí

105Máy khoan钴机gǔ jī

106Máy làm lạnh khí气体冷却器qìtǐ lěngquè qì

107Máy móc khoan钻井机械zuǎnjǐng jīxiè

108Máy nén khí空气压缩机kōngqì yāsuō jī

109Máy nén, máy nén khí压缩机yāsuō jī

110Máy trục kiểu xoay旋转式起重机xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī

111Mặt tiếp xúc dầu - khí油气界面yóuqì jièmiàn

112Mẫu lõi, mẫu lõi khoan砂样shā yàng

113Miệng giếng井口jǐngkǒu

114Mỏ dầu油藏yóu zàng

115Mỏ dầu xa bờ海上油田hǎishàng yóutián

116Móc lớn大钩dà gōu

117Mũi khoan钻头zuàntóu

118Mũi khoan đá岩石钻头yánshí zuàntóu

119Mũi khoan đuôi cá鱼尾钻头yú wěi zuàntóu

120Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi取芯钻头, 岩心钻头qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu

121Mực nước biển, mặt biển海平面hǎi píngmiàn

122Nền móng tháp khoan井架底座jǐngjià dǐzuò

123Nhà máy hóa dầu油化工yóu huàgōng

124Nhà máy lọc dầu炼油厂liànyóu chǎng

125Nhật ký khoan钻井记录zuǎnjǐng jìlù

126Nồi chưng cất, thùng cất蒸馏釜zhēngliú fǔ

127Ống bùn泥浆管níjiāng guǎn

128Ống dẫn dầu输油管shūyóuguǎn

129Ống đẫn khí, ống thông khí气管qìguǎn

130Ống dẻo quay旋转泥浆管xuánzhuǎn níjiāng guǎn

131Ống đứng竖管shù guǎn

132Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan套管tào guǎn

133Ống xả khí máy phát điện发电机徘气装置fādiànjī pái qì zhuāngzhì

134Ống xả khí, ống thoát khí排气管pái qì guǎn

135Oxy hóa氧化yǎnghuà

136Phun (dầu khỉ)井喷jǐngpēn

137Phun khí气喷qì pēn

138(Phương phảp) hydroforming氢重整qīng chóng zhěng

139Pit-tông trụ柱塞zhù sāi

140Polyme hóa, hóa dầu聚合jùhé

141Quy trình xử lí dầu thô原油加工流程yuányóu jiāgōng liúchéng

142Sàn khoan钻探平台zuāntàn píngtái

143Sản phẩm dầu khí石油产品shíyóu chǎnpǐn

144Sàn thao tác工作平台gōngzuò píngtái

145Sản xuất dầu thô原油生产yuányóu shēngchǎn

146Bơm nước注水zhù shuǐ

147Sự khoan dầu石油钻探shíyóu zuāntàn

148Sự phân giải hydrocarbon烃的分解qīng de fēnjiě

149Tác dụng nhũ tương hóa乳化作用rǔhuà zuòyòng

150Tác dụng tách nhũ脱乳作用tuō rǔ zuòyòng

151Tác dụng xúc tác催化作用cuīhuà zuòyòng

152Tách atphan脱沥青tuō lìqīng

153Tách hydro脱氢tuō qīng

154Tách khí脱气tuō qì

155Tách lưu huỳnh脱硫tuōliú

156Tách nước脱水tuōshuǐ

157Tách nước khỏi dầu thô原油脱水yuányóu tuōshuǐ

158Tách parafin脱蜡tuō là

159Tách parafin, cô đặc (dầu thô)脱蜡tuō là

160Tầng chứa dầu含油层hányóucéng

161Tầng dầu, vỉa dầu油层yóu céng

162Tháp bốc hơi蒸发塔zhēngfā tǎ

163Tháp chiết提取塔tíqǔ tǎ

164Tháp chưng cất蒸馏塔zhēngliú tǎ

165Tháp chưng cất chân không真空分馏塔zhēnkōng fēnliú tǎ

166Tháp hóa lỏng流化塔liú huà tǎ

167Tháp làm sạch净化塔jìnghuà tǎ

168Tháp phản ứng反应塔fǎnyìng tǎ

169Thăm dò, khảo sát勘探kāntàn

170Thăm dò/ kháo sát địa hóa地球化学勘探dìqiú huàxué kāntàn

171Thăm dò/ khảo sát địa vật lý地球物理勘探dìqiú wùlǐ kàn tàn

172Thềm lục địa大陆架dàlùjià

173Thiết bị bão hòa饱和器bǎo hé qì

174Thiết bị chân không真空设备zhēnkōng shèbèi

175Thiết bị chống phun dầu防喷器fáng pēn qì

176Thiết bị chưng cất蒸馏装置zhēngliú zhuāngzhì

177Thiết bị cracking xúc tác催化裂解装置cuīhuà lièjiě zhuāngzhì

178Thiết bị giảm áp减压设备jiǎn yā shèbèi

179Thiết bị khoan钻井设备zuǎnjǐng shèbèi

180Thiết bị khử mặn nước biến海水淡化设备hǎishuǐ dànhuà shèbèi

181Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh脱硫装置tuōliú zhuāngzhì

182Thiết bị khử/ tách nước水分离器shuǐfèn lí qì

183Thiết bị lọc dầu炼油设备liànyóu shèbèi

184Thiết bị ngưng tụ冷凝器lěngníng qì

185Thiết bị reforming重整装置chóng zhěng zhuāngzhì

186Thiết bị tách dầu - khí油汽分离器yóuqì fēnlí qì

187Thiết bị tách khí气体分离器, 气体分离装置qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì

188Thiết bị tách parafin脱腊装置tuō là zhuāngzhì

189Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt滴油器dī yóu qì

190Thu gom vận chuyến dầu集输油jí shū yóu

191Thu gom vận chuyển khí集输气jí shū qì

192Tỉ lệ dầu - khí气油比qìyóu bǐ

193Tính thấm thấu渗透性shèntòu xìng

194Tốc độ khoan giếng钻井速度zuǎnjǐng sùdù

195Tổng hợp合成héchéng

196Tời nâng绞车jiǎochē

197Trạm bơm泵站bèng zhàn

198Trạm bơm dầu thô原油泵房yuányóubèng fáng

199Trạm liên hợp联合站liánhé zhàn

200Trạm phát điện发电站fādiàn zhàn

Từ vựng tiếng Trung Quốc phổ biến về chứng khoán

Thuật ngữ tiếng Trung Hoa phổ biến về chứng khoán

Thuật ngữ cơ bản về chứng khoán   trong tiếng Trung rất hữu ích cho bạn làm tại công ty Trung Hoa về chứng khoán . tiếng Trung Chinese xin cung cấp cho những mọi người các thuật ngữ cơ bản về   chứng khoán trong tiếng Trung Quốc   để có cái nhìn toàn diện nhất.

Hôm nay chúng tôi sẽ bật mí cùng các mọi người  trọn bộ từ vựng  chuong trinh hoc tieng hoa co ban  dành cho sinh viên, người đi làm về  chứng khoán

Học tiếng hoa nhiều hơn tại: http://tienghoa.com.vn/

Hy vọng một vài mọi người sau này dù làm nghề gì cũng có một vài tri thức tiếng Hoa tốt nhất hiện nay . Chúc các bạn học tốt tiếng Trung nhé!

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm

1Bán khống chứng khoán证券的卖空zhèngquàn de mài kōng

2Bàn giao dịch交易台jiāoyì tái

3Bản tin thị trường商情报告单shāngqíng bàogào dān

4Chứng khoán chuyển đổi được可换证券kě huàn zhèngquàn

5Chứng khoán họp pháp合法证券héfǎ zhèngquàn

6Chứng khoán lưu thông流通证券liútōng zhèngquàn

7Chứng khoán niêm yết上市证券shàngshìzhèngquàn

8Chứng khoán tụt hậu滞价证券zhì jià zhèngquàn

9Chứng khoán ưu tiên优先证券yōuxiān zhèngquàn

10Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm金边证券jīnbiān zhèngquàn

11Công ty chứng khoán证券公司zhèngquàn gōngsī

12Công ty giao dịch chứng khoán证券交易公司zhèngquàn jiāoyì gōngsī

13Công ty môi giới chứng khoán证券经纪公司zhèngquàn jīngjì gōngsī

14Đầu cơ chứng khoán证券投机zhèngquàn tóujī

15Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán证券基价zhèngquàn jījià

16Giá giao dịch chứng khoán证券交易价格zhèngquàn jiāoyìjiàgé

17Giá thị lrường市价shìjià

18Giao dịch chứng khoán证券交易zhèngquàn jiāoyì

19Hãng đầu cơ chứng khoán证券投机商号zhèngquàn tóujī shānghào

20Khoản vay贷款dàikuǎn

21Người bán chứng khoán出卖证券者chūmài zhèngquàn zhě

22Ngưòi bị phá sản破产者pòchǎn zhě

23Người môi giới chứng khoán证券经纪zhèngquàn jīngjì

24Người thu mua chứng khoán收买证券者shōumǎi zhèngquàn zhě

25Nhà phân tích chứng khoán证券分析家zhèngquàn fēnxī jiā

26Phá sản破产者pòchǎn zhě

27Pháp qui quản lý giao dịch chứng khoán证券交易管理法规zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī

28Phiếu bảo chứng证券的附签zhèngquàn de fù qiān

29Rửa chứng khoán证券回买zhèngquàn huí mǎi

30Sàn giao dịch交易场地jiāoyì chǎngdì

31Sở giao dịch交易所jiāoyì suǒ

32Sự chia hoa hồng佣金让予yōngjīn ràng yú

33Thị trường chứng khoán证券市场zhèngquàn shìchǎng

34Tiền bảo chứng保证金bǎozhèngjīn

35Tiền hoa hồng佣金yōngjīn

36Tình hình thị trường chứng khoán证券行青zhèngquàn háng qīng

37Tổ hợp (chứng khoán) đầu tư投资组合tóuzī zǔhé

38Vốn đầu tư chứng khoán证券投资资本zhèngquàn tóuzī zīběn

39Bán tháo cổ phiếu股票的抛售gǔpiào de pāoshòu

40Bị ép bán tháo被迫抛出bèi pò pāo chū

41Chỉ số cổ phiếu股票指数gǔpiào zhǐ shù

42Chia tách cổ phiếu分股fēn gǔ

43Chứng chỉ cổ phiếu股份证书gǔfèn zhèngshū

44Chứng từ chuyền nhượng (cổ phiếu)过户凭单guòhù píngdān

45Cổ đông (người góp cổ phần)股东gǔdōng

46Cổ phần pháp nhân法人股fǎréngǔ

47Cổ phiếu công nghiệp工业股票gōngyè gǔpiào

48Cồ phiếu ghi danh记名股票jìmíng gǔpiào

49Cổ phiếu hấp dẫn热门股票rèmén gǔpiào

50Cồ phiếu thương nghiệp商业股票shāngyè gǔpiào

51Cổ phiếu thường普通股票pǔtōng gǔpiào

52Cổ phiếu ưu đãi优先股yōuxiān gǔ

53Cổ phiếu vô danh无记名股票wújìmíng gǔpiào

54Cổ tức giữa kỳ, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả期中股利qízhōng gǔlì

55Danh sách cổ đông股东名册gǔdōng míngcè

56Đại hội cổ đông股东大会gǔdōng dàhuì

57Đại lý chuyển nhượng过户代理人guòhù dàilǐ rén

58Đầu cơ giá lên多头duōtóu

59Đầu cơ giá xuống空头kōngtóu

60Đóng cửa收盘shōupán

61Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa开盘价格kāipán jiàgé

62Giá cồ phiếu股票价格gǔpiào jiàgé

63Giá lúc đóng cửa收盘价格shōupán jiàgé

64Giá niêm yết mới nhất最新牌价zuìxīn páijià

65Giao dịch cổ phiếu股票交易gǔpiào jiāoyì

66Lợi tức cổ phiếu (cổ tức)股息gǔxí

67Mệnh giá票面价值piàomiàn jiàzhí

68Mở cửa开盘kāipán

69Mua bán cồ phiếu股票买卖gǔpiào mǎimài

70Mua lại, mua bù, mua lại chứng khoán bán khống空头补进kōngtóu bǔ jìn

71Mức giao dịch cổ phiếu股票交易额gǔpiào jiāoyì é

72Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp支持水平zhīchí shuǐpíng

73Ngày chuẩn bị giao nhận交割准备日jiāogē zhǔnbèi rì

74Ngày giao nhận交割日jiāogē rì

75Ngày thanh toán hoa hồng triển hạn, ngày tính tiền bù hoãn thanh toán交割限期日jiāogē xiànqí rì

76Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu股票经纪业务gǔpiào jīngjì yèwù

77Người được nhượng受股人shòu gǔ rén

78Người môi giới cổ phiếu股票经纪人gǔpiào jīngjì rén

79Người môi giới độc lập独立经纪人dúlì jīngjì rén

80Người nhượng lại, người chuyển nhượng让股人ràng gǔ rén

81Nhân viên bán cổ phiếu股票推销员gǔpiào tuīxiāo yuán

82Phí chuyển nhượng过户手续费guòhù shǒuxù fèi

83Phí hoãn giao延期交割费yánqí jiāogē fèi

84Phí triển hạn giao dịch交易延期费jiāoyì yánqí fèi

85Phiếu cổ tức, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời股利票gǔlì piào

86Quyền lợi trong vốn cổ đông股本权益gǔběn quán yì

87Quyền sở hữu cổ phiếu股权gǔquán

88Sang tên, chuyển nhượng过户guòhù

89Sổ đăng ký sang tên (cổ phiếu), sổ chuyên nhượng (cổ phiếu)过户账guòhù zhàng

90Sở giao dịch cổ phiếu股票交易所gǔpiào jiāoyì suǒ

91Sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán股票套利gǔpiào tàolì

92Sự mua (vào) cổ phiếu股票的购进gǔpiào de gòu jìn

93Thị trường cổ phiếu股票市场gǔpiào shìchǎng

94Tình hình thị trường cổ phiếu股票行情gǔpiào hángqíng

95Trốn thuế cổ tức股息税逃避gǔxí shuì táobì

96Vốn cổ phần股本gǔběn

97Vốn cổ phần theo điều lệ, vốn cổ phần được phép bán额定股本édìng gǔběn

98Công trái公债gōngzhài

99Công trái thị chính市政公债shì zhèng gōngzhài

100Cuống đổi phiếu trả lãi, phiếu đổi cổ tức息票调换券xí piào diàohuàn quàn

101Hoàn vốn trái phiếu债券还本zhàiquàn huán běn

102Người giữ trái phiếu债券持有人zhàiquàn chí yǒu rén

103Phiếu lãi trái phiếu债券息票zhàiquàn xí piào

104Sai biệt giá trái khoán债券溢价zhàiquàn yì jià

105Trái phiếu chính phủ政府债券zhèngfǔ zhàiquàn

106Trái phiếu có thể chuyển đổi, trái phiếu chuyển đồi可兑换债券kě duìhuàn zhàiquàn

107Trái phiếu công nghiệp工业债券gōngyè zhàiquàn

108Trái phiếu dài hạn长期债券chángqí zhàiquàn

109Trái phiếu đảo nợ, trái phiếu có thể hoàn trả替续债券tì xù zhàiquàn

110Trái phiếu địa phương地方债券dìfāng zhàiquàn

111Trái phiếu ghi nợ信用债券xìnyòng zhàiquàn

112Trái phiếu kho bạc国库券guókùquàn

113Trái phiếu kho bạc国库债券guókù zhàiquàn

114Trái phiếu không có lãi suất định kỳ无息债券wú xí zhàiquàn

115Trái phiêu lợi tức受益债券shòuyì zhàiquàn

116Trái phiếu ngắn hạn短期债券duǎnqí zhàiquàn

117Trái phiếu thế chấp抵押债券dǐyā zhàiquàn

118Trái phiếu tiền tệ, trái phiếu bản tệ货币债券huòbì zhàiquàn

119Trái phiếu vô danh无记名债券wújìmíng zhàiquàn

120Trái phiếu xây dựng建设债券jiànshè zhàiquàn