Showing posts with label học và dạy tiếng hoa cấp tốc. Show all posts
Showing posts with label học và dạy tiếng hoa cấp tốc. Show all posts

Wednesday, June 8, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành công nghệ thông tin (Phần 3)

Hai phần trước chúng ta đã học được rất nhiều từ mới tiếng trung chuyên ngành công nghệ thông tin, các bạn đã nhớ được hết chưa nhỉ ? Hôm nay chúng ta đi tiếp phần 3 nhé. 
Như vậy chúng ta đã cùng nhau ôn qua 3 phần của vốn từ vựng tiếng trung về chuyên ngành công nghệ thông tin. Hy vọng sau các bài học này các bạn có thể tự mình học tiếng trung về chủ đề này. Còn rất nhiều từ vựng nữa các bạn bổ xung thêm cho tieng hoa co ban và các bạn nữa nhé. Hãy để lại comment ở phía dưới để mọi người cùng học nhé.

STT

Tiếng trung

Phiên âm

Tiếng Việt/ Anh

1

网络

Wǎngluò

Mạng

2

网路(络)教育

wǎng lù (luò) jiàoyù

Giáo dục qua mạng

3

网路(络)游戏

wǎng lù (luò) yóuxì

Trò chơi trực tuyến

4

网页

wǎngyè

trang web (web page)

5

网友

wǎngyǒu

Thành viên mạng

6

网站

wǎngzhàn

Website

7

文本文件

wénběn wénjiàn

Văn bản Word

8

文件

wénjiàn

Tệp tin (file)

9

文件夹

wénjiàn jiā

Thư mục (folder)

10

系统

xìtǒng

Hệ thống (system)

11

下载

xiàzài

Download

12

显示卡

xiǎnshì kǎ

Cạc màn hình (VGAcard)

13

显示器

xiǎnshìqì

Màn hình

14

芯片

xīnpiàn

Chip

15

演示文稿

yǎnshì wéngǎo

Tệp trình diễn PowerPoint

16

液晶屏幕

yèjīng píngmù

Màn hình tinh thể lỏng

17

因特网(网路)

yīntèwǎng (wǎng lù)

Internet

18

硬件

yìngjiàn

Phần cứng

19

硬盘

yìngpán

ổ đĩa cứng

20

优化

yōuhuà

Tối ưu hóa

21

源码

yuánmǎ

Mã nguồn

22

在线

zàixiàn

Trực tuyến

23

黏贴

nián tiē

Dán (paste)

24

账号

zhànghào

Số tài khoản (account)

25

zhào

Mega

26

重启

chóngqǐ

Khởi động lại

27

主板

zhǔbǎn

Bo mạch chủ (mainboard)

28

主机

zhǔjī

Server

29

主机板

zhǔjī bǎn

Bo mạch chủ

30

主题

zhǔtí

Chủ đề (theme)

31

主页

zhǔyè

Trang chủ (home page)

32

属性

shǔxìng

Thuộc tính (properties)

33

注册

zhùcè

Đăng kí (login, register)

34

转换

zhuǎnhuàn

Chuyển đổi (switch)

35

装碟

zhuāng dié

Đĩa cài

36

桌面

zhuōmiàn

Desktop

37

字节

zì jié

Byte

38

字体

zìtǐ

Font chữ

39

自定义

zì dìngyì

Custom

40

最终用户

zuìzhōng yònghù

End user

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 


 

 

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành công nghệ thông tin (Phần 2)

tieng hoa can ban - Như phần trước chúng ta đã tìm hiểu 40   từ vựng tiếng Trung Quốc chuyên ngành công nghệ thông tin , hôm nay chúng ta lại tiếp tục tìm hiểu sâu hơn, nhiều từ mới hơn nữa về chuyên ngành này nhé. Trước hết chúng ta cùng ôn lại 40 từ vựng đã học ở phần 1 nhé.

                                                   

 

STT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

TIẾNG VIỆT/ ANH

1

剪切

Jiǎn qiè

cut

2

键盘

jiànpán

Bàn phím(keyboard)

3

接口

jiēkǒu

Cổng, khe cắm

4

开源码

kāi yuánmǎ

Mã nguồn mở

5

拷贝(抄录)

kǎobèi (chāolù)

Copy

6

控制面板

kòngzhì miànbǎn

Control panel

7

快捷

kuàijié

Short cut

8

宽带

kuāndài

Băng thông rộng

9

垃圾文件

lèsè wénjiàn

File rác

10

蓝牙

lányá

Bluetooth

11

离线

líxiàn

Offline, ngoại tuyến

12

连接

liánjiē

Liên kết (link)

13

连接

liánjiē

Connect

14

聊天

liáotiān

Chat

15

聊天室

liáotiān shì

Chatroom

16

内存

nèicún

RAM

17

配置

pèizhì

Cấu hình

18

平台

píngtái

Platform

19

屏幕

píngmù

Màn hình (monitor)

20

屏幕保护

píngmù bǎohù

Screen save

21

破解

pòjiě

Bẻ khóa (crack)

22

驱动器

qūdòngqì

ổ đĩa

23

软件

ruǎnjiàn

Phần mềm

24

三维

sānwéi

3D

25

删除

shānchú

Xóa(delete)

26

闪盘,优盘

shǎn pán, yōupán

Ổ USB

27

上传

shàngchuán

Upload

28

上载

shàngzài

Upload

29

设置

shèzhì

setup

30

摄象头(网路摄影机

shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī)

Webcam

31

升级

shēngjí

Nâng cấp

32

声卡

shēngkǎ

Cạc âm thanh (sound card)

33

十亿字节

shí yì zì jié

Gigabyte (xem GB)

34

适配器

shìpèiqì

Thiết bị ghép (adapter)

35

手提电脑

shǒutí diànnǎo

Máy tính xách tay (laptop)

36

输入法

shūrù fǎ

Bộ gõ (IME)

37

鼠标

shǔbiāo

Con chuột (mouse)

38

数据

shùjù

Dữ liệu (data)

39

双核处理器

shuānghé chǔlǐ qì

Chip 2 nhân

40

双击

shuāngjī

Kích đôi (double click)

41

搜索

sōusuǒ

Tìm kiếm (search)

42

搜索引擎

sōusuǒ yǐnqíng

Công cụ tìm kiếm

43

碎片整理

suìpiàn zhěnglǐ

Deflagment

44

图标

túbiāo

Biểu tượng (item)

45

图像

túxiàng

Hình ảnh

46

退出

tuìchū

Thoát, đăng xuất

47

外存

wài cún

Bộ nhớ ngoài

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 



Hôm nay chúng ta đã bổ xung thêm hầu hết   từ vựng tiếng Trung   mới về công nghệ thông tin, hi vọng những mọi người sẽ yêu thích một vài bài học của   học tiếng hoa mất bao lâu . Chúc những bạn học tốt   tiếng Trung Quốc .