Tuesday, June 7, 2016

học giao tiếp tiếng hoa cấp tốc với chủ đề từ vựng về con vật

dạy tiếng hoa cấp tốc với chủ đề từ vựng về con vật



Chủ đề  cách viết tiếng hoa cơ bản cho phần từ vựng hôm nay sẽ liên quan đến một số con vật chúng ta thường gặp. Mời các bạn đọc tham khảo thêm!
Việc nhớ từ mới sẽ hơi khô khan nhưng các bạn cố gắng nhé. Bạn nào còn nhớ cách học từ vựng đã chia sẻ ở bài trước không? Vận dụng những phương pháp ấy vào thì bây nhiêu từ đây sẽ không làm khó được các bạn khi  tiếng hoa giao tiếp hàng ngày đâu.


1鸡/jī/gà

2鸭/yā/vịt

3猫/māo/mèo

4狗/gǒu/chó

5兔/tù/thỏ

6牛/niú/bò

7羊/yáng/dê, cừu

8狐狸/húlí/con cáo

9狼/láng/sói

10乌鸦/wū yā/con quạ

11豹/bào/con beo

12大象/dà xiàng/voi

13袋鼠/dài shǔ/chuột túi

14海龟/hǎi guī/rùa

15鳄鱼/è yú/cá sấu

16麻雀/má què/chim sẻ

17猫头鹰/māo tóu yīng/cú mèo

18啄木鸟/zhuó mù niǎo/chim gõ kiến

19鸵鸟/tuó niǎo/đà điểu

20长卷毛狗/zhǎng juàn máo gǒu/chó xù

21蝴蝶/hú dié/bướm

22蜻蜓/qīng tíng/chuồn chuồn

23蚊子/wén zǐ/muỗi

24蚂蚁/mǎ yǐ/con kiến

25蜘蛛/zhī zhū/con nhện

26蜜蜂/mì fēng/ong mật

27鹦鹉/yīng wǔ/con vẹt

28猎鹰/liè yīng/chim ưng

29水蛭/shuǐ zhì/con đỉa

30龙虾/lóng xiā/con tôm hùm

31孔雀/kǒng què/con công

32鹦鹉/yīng wǔ/con vẹt



33          蝎子                   /xiēzi/                                           bọ cạp
34          鸽子                   /gēzǐ/                                            chim bồ câu
35           鹳                      /guàn/                                           cò

No comments:

Post a Comment