Từ vựng tiếng Trung chủ đề “du lịch”
Hôm nay, blog tiếng Trung Quốc sẽ chia sẻ sở hữu những mọi người từ vựng tiếng Trung Hoa chủ đề “du lịch” .
Sự cần thiết học tiếng Trung Du lịch
Du lịch là một trong các lĩnh vực đòi hỏi người làm lĩnh vực, hay làm về lĩnh vực này cần mang kỹ năng tiếng nước ngoài . có sự phát triển của kinh tế dịch vụ. Ngành công nghiệp không khói cũng ngày càng khởi sắc, lượng khách từ Trung Hoa đến Việt Nam hay từ Việt Nam đi Trung Quốc qua một vài năm đều tăng. Học tiếng Trung Hoa du lịch chính là một xu thế đối sở hữu một vài người thức thời, và rất dễ dàng trong tìm kiếm công việc. Và thực tế đã cho thấy nhu cầu học tiếng trung hoa du lịch ngày càng lớn.
Nào cùng Tiếng hoa vỡ lòng về chủ đề Du lịch
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ba lô du lịch步行旅行背包bùxíng lǚxíng bèibāo
2Ba lô gấp折叠式背包zhédié shì bèibāo
3Ba lô leo núi双肩式登山包shuāngjiān shì dēngshān bāo
4Bãi biển海滨沙滩hǎibīn shātān
5Bãi đậu xe du lịch汽车宿营地qìchē sùyíng dì
6Bãi tắm công cộng公共海滨gōnggòng hǎibīn
7Bãi tắm tư nhân私人海滨sīrén hǎibīn
8Bản đồ du lịch游览图yóulǎn tú
9Bản đồ du lịch loại gấp折叠式旅行地图zhédié shì lǚxíng dìtú
10Bạn du lịch旅伴lǚbàn
11Bình nước du lịch旅行壶lǚxíng hú
12Ca nô du lịch游艇yóutǐng
13Cảnh quan nhân văn人文景观rénwén jǐngguān
14Cảnh quan thiên nhiên自然景观zìrán jǐngguān
15Chặt chém khách du lịch敲游客竹杠qiāo yóukè zhú gàng
16Chi phí du lịch旅费lǚfèi
17Chi phiếu du lịch旅行支票lǚxíng zhīpiào
18Chuyến bay du lịch ngắm cảnh游览飞行yóulǎn fēixíng
19Chuyến du lịch hai ngày二日游èr rì yóu
20Chuyến du lịch một ngày一日游yī rì yóu
21Chuyến du lịch nước ngoài国外旅行guówài lǚxíng
22Chuyến du lịch sang trọng豪华游háohuá yóu
23Chuyến du lịch tiết kiệm经济游jīngjì yóu
24Công viên quốc gia, vườn quốc gia国家公园guójiā gōngyuán
25Công viên vui chơi giải trí游乐园yóu lèyuán
26Cuộc picnic dã ngoại郊游野餐jiāoyóu yěcān
27Danh lam thắng cảnh名胜古迹míngshèng gǔjī
28Dịch vụ du lịch旅游服务lǚyóu fúwù
29Du khách游客yóukè
30Du khách đi máy bay坐飞机旅行者zuò fēijī lǚxíng zhě
31Du khách đi nghỉ mát度假游客dùjià yóukè
32Du khách nước ngoài外国旅行者wàiguó lǚxíng zhě
33Du lịch ba lô负重徒步旅行fùzhòng túbù lǚxíng
34Du lịch bằng công quỹ工费旅游gōng fèi lǚyóu
35Du lịch bằng ô tô乘车旅行chéng chē lǚxíng
36Du lịch bằng xe đạp自行车旅游zìxíngchē lǚyóu
37Du lịch bao ăn uống报餐旅游bào cān lǚyóu
38Du lịch cuối tuần周末旅行zhōumò lǚxíng
39Du lịch đi bộ徒步旅行túbù lǚxíng
40Du lịch ế ẩm旅游萧条lǚyóu xiāotiáo
41Du lịch hàng không航空旅行hángkōng lǚxíng
42Du lịch mùa đông冬季旅游dōngjì lǚyóu
43Du lịch mùa hè夏季旅游xiàjì lǚyóu
44Du lịch mùa thu秋游qiūyóu
45Du lịch mùa xuân春游chūnyóu
46Du lịch tập thể được ưu đãi优惠集体旅行yōuhuì jítǐ lǚxíng
47Du lịch trên biển海上旅游hǎishàng lǚyóu
48Du lịch trọn gói报价旅行bàojià lǚxíng
49Du lịch tuần trăng mật蜜月旅行mìyuè lǚxíng
50Du lịch vòng quanh thế giới环球旅行huánqiú lǚxíng
51Du ngoạn công viên游园yóuyuán
52Du ngoạn núi non sông nước游山玩水yóu shān wán shuǐ
53Du ngoạn trên nước水上游览shuǐshàng yóulǎn
54Du thuyền游船yóuchuán
55Đại lý du lịch旅行代理人lǚxíng dàilǐ rén
56Đệm ngủ睡垫shuì diàn
57Đi bộ đường dài远足yuǎnzú
58Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể团体旅行tuántǐ lǚxíng
59Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn有导员的团体旅行yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng
60Điểm đến du lịch旅行目的地lǚxíng mùdì de
61Điểm tham quan du lịch观光旅游点guānguāng lǚyóu diǎn
62Điểm tiếp đón du khách游客接待站yóukè jiēdài zhàn
63Đồ dùng khi đi du lịch旅行用品lǚxíng yòngpǐn
64Đoàn du lịch旅游团lǚyóu tuán
65Đoàn tham quan远足团yuǎnzú tuán
66Đoàn tham quan du lịch观光团guānguāng tuán
67Đồng hồ báo thức du lịch旅行闹钟lǚxíng nàozhōng
68Đường cáp treo高空索道gāokōng suǒdào
69Ghế xếp折叠椅zhédié yǐ
70Giày du lịch旅行鞋lǚxíng xié
71Giày leo núi登山鞋dēngshān xié
72Giường xếp折叠床zhédié chuáng
73Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch自择旅游地的旅程zì zé lǚyóu dì de lǚchéng
74Hộ chiếu du lịch旅游护照lǚyóu hùzhào
75Họp cấp cứu急救箱jíjiù xiāng
76Hộp đựng dùng cho picnic野餐用箱yěcān yòng xiāng
77Hướng dẫn viên du lịch导游dǎoyóu
78Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp专职旅游向导zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
79Hướng dẫn viên du lịch quốc tế国际导游guójì dǎoyóu
80Khách du lịch ba lô负重徒步旅行者fùzhòng túbù lǚxíng zhě
81Khách sạn du lịch旅游客店, 旅游旅馆lǚyóu kè diàn, lǚyóu lǚguǎn
82Khách tham quan远足者yuǎnzú zhě
83Khoảng cách du lịch旅行距离lǚ háng jùlí
84Không thu vé vào cửa不收门票的bù shōu ménpiào de
85Khu an dưỡng bên bờ biển海滨修养地hǎibīn xiūyǎng dì
86Khu danh lam thắng cảnh名胜古迹区míngshèng gǔjī qū
87Khu phong cảnh景点jǐngdiǎn
88Khu phong cảnh thu nhỏ微缩景区wéisuō jǐngqū
89Khu picnic, khu dã ngoại野餐区yěcān qū
90Kính râm太阳镜tàiyángjìng
91Lều trại của du khách旅游者宿营帐篷lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng
92Lộ trình chuyến du lịch旅程lǚchéng
93Mùa cao điểm du lịch旅游旺季lǚyóu wàngjì
94Mùa cao điểm du lịch旅游高峰时期lǚyóu gāofēng shíqí
95Mùa ít khách du lịch旅游淡季lǚyóu dànjì
96Ngành du lịch旅游业lǚyóu yè
97Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ徒步旅行者túbù lǚxíng zhě
98Người du lịch, du khách旅行者lǚxíng zhě
99Người đi du lịch trên biển海上旅行者hǎishàng lǚxíng zhě
100Người đi ngắm cảnh观光者guānguāng zhě
101Người đi picnic郊游野餐者jiāoyóu yěcān zhě
102Nhà nghỉ小旅馆xiǎo lǚguǎn
103Nhật ký du lịch旅行日志lǚxíng rìzhì
104Nơi có cảnh đẹp để cắm trại野营胜地yěyíng shèngdì
105Nơi nghỉ mát消暑度假场所xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ
106Nơi ở của du khách旅客住宿所lǚkè zhùsù suǒ
107Ô tô du lịch游览车yóulǎnchē
108Phòng nhỏ trong trại dã ngoại野营小屋yěyíng xiǎowū
109Quà lưu niệm du lịch旅游纪念品lǚyóu jìniànpǐn
110Quần áo du lịch旅游服lǚyóu fú
111Sách hướng dẫn du lịch旅游指南, 旅行指南lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán
112Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch导游手册dǎoyóu shǒucè
113Sơn trang nghỉ mát避暑山庄bìshǔ shānzhuāng
114Tàu thủy du lịch游览船yóulǎn chuán
115Tắm biển海水浴hǎishuǐyù
116Tắm nắng太阳浴tàiyáng yù
117Thảm du lịch旅行毯lǚxíng tǎn
118Tham quan du lịch观光旅行guānguāng lǚxíng
119Tham quan trên biển海上观光hǎishàng guānguāng
120Thắng cảnh du lịch旅游胜地lǚyóu shèngdì
121Thắng cảnh nghỉ mát避暑胜地bìshǔ shèngdì
122Thẻ du lịch旅行证件lǚxíng zhèngjiàn
123Tiền vé vào cửa门票费ménpiào fèi
124Trại dã ngoại ngày nghỉ假日野营地jiàrì yěyíng dì
125Trang bị leo núi登山装备dēngshān zhuāngbèi
126Túi da du lịch旅行皮包lǚxíng píbāo
127Túi du lịch旅行袋lǚxíng dài
128Túi du lịch bằng vải bạt帆布行李袋fānbù xínglǐ dài
129Túi du lịch gấp折叠式旅行衣袋zhédié shì lǚxíng yīdài
130Túi du lịch xách tay手提旅行包shǒutí lǚxíng bāo
131Túi ngủ睡袋shuìdài
132Tuyến du lịch旅游路线lǚyóu lùxiàn
133Vali du lịch旅行箱lǚxíng xiāng
134Vé du lịch khứ hồi游览来回票yóulǎn láihuí piào
135Vé vào cửa tham quan du lịch景点门票jǐngdiǎn ménpiào
136Xe cáp treo空中游览车, 缆车kōngzhōng yóulǎn chē, lǎn chē
137Xe hỏa du lịch游览列车yóulǎn lièchē
138Xe khách du lịch旅游大客车lǚyóu dà kèchē
Trung tâm Tiếng Trung giao tiếp - Học tiếng Trung giao tiếp uy tín và chất lượng tại Hà Nội
Wednesday, May 18, 2016
Học tiếng hoa cơ bản: Từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề “du lịch”
180 Từ vựng tiếng Trung về Đài Truyền hình và Đài phát thanh
những mọi người đã học phần 1 của từ vựng phát thanh truyền hình trong Tiếng hoa phổ thông đến đâu rồi? Mình giới thiệu luôn phần 2 của loạt từ vựng về phát thanh truyền hình cho các các bạn học 1 lượt luôn nhé! Học xong 2 bài này các các bạn đã với vốn từ vựng xem một vài chương trình hình rồi đấy. Tối nay về nhà thử nghe tin tức hay thời sự luôn đi nhé! Chúc những các bạn học tốt!
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ăngten ti vi电视天线diànshì tiānxiàn
2Bàn hòa âm调音台diào yīn tái
3Bản tin buổi sáng早晨新闻zǎochén xīnwén
4(Bản tin) Dự báo thời tiết气象报告qìxiàng bàogào
5Bản tin thời sự của đài truyền hình电视新闻报道diànshì xīnwén bàodào
6Bản tóm tắt tin tức新闻概要、新闻简报xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
7Bảng chương trình phát thanh广播节目单guǎngbò jiémù dān
8Bảng chương trình truyền hình电视节目单diànshì jiémù dān
9Băng (caset) video盒式录像带hé shì lùxiàngdài
10Băng hình đồi trụy黄色录像huángsè lùxiàng
11Băng stereo立体声磁带lìtǐshēng cídài
12Băng từ ghi âm录音磁带lùyīn cídài
13Băng video录像磁带lùxiàng cídài
14Biên soạn chương trình节目的编排jiémù de biānpái
15Biên tập bản thảo phát thanh广播稿编辑guǎngbō gǎo biānjí
16Biên tập bản thảo truyền hình电视稿编辑diànshì gǎo biānjí
17Bình luận phát thanh广播评论guǎngbō pínglùn
18Bình luận viên truyền hình电视评论家diànshì pínglùn jiā
19Buổi biểu diễn được phát trực tiếp现场直播的表演xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn
20Camera giám sát监视器jiānshì qì
21Chuyển tiếp hữu tuyến有线转播yǒuxiàn zhuǎnbō
22Chương trình节目jiémù
23Chương trình âm nhạc音乐节目yīnyuè jiémù
24Chương trình đặc biệt特别节目tèbié jiémù
25Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình联播节目liánbò jiémù
26Chương trình giải trí娱乐性节目yúlè xìng jiémù
27Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh观众来电直播节目guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù
28Chương trình phát liên tiếp连播节目liánbō jiémù
29Chương trình phát thanh无线电节目wúxiàndiàn jiémù
30Chương trình phát theo yêu cầu点播节目diǎn bō jiémù
31Chương trình phỏng vấn采访节目cǎifǎng jiémù
32Chương trình thời sự新闻节目xīnwén jiémù
33Chương trình thương mại商业节目shāngyè jiémù
34Chương trình tọa đàm (talk show)访谈节目fǎngtán jiémù
35Chương trình truyền hình电视节目diànshì jiémù
36Chương trinh văn hóa文化节目wénhuà jiémù
37Diễn viên nghiệp dư业余演员yèyú yǎnyuán
38Dự báo thời tiết天气预报tiānqì yùbào
39Đài FM调频广播电台tiáopín guǎngbō diàntái
40Đài phát thanh nước ngoài外国电台wàiguó diàntái
41Đài phát thanh tư nhân私人广播电台sīrén guǎngbò diàntái
42Đài truyền hình cáp有线电视台yǒuxiàn diànshìtái
43Đài truyền hình tỉnh省电视台shěng diànshìtái
44Đài truyền hình trung ương中央屯视台zhōngyāng tún shì tái
45Đèn hình tivi电视摄像管、电视显像管diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn
46Đạo diễn导演dǎoyǎn
47Đầu máy video电视录像机diànshì lùxiàngjī
48Đầu video放像机fàngxiàngjī
49Đĩa ca nhạc音乐唱片yīnyuè chàngpiàn
50Đĩa CD激光唱片jīguāng chàngpiàn
51Đĩa hát唱片chàngpiàn
52Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP密纹唱片mì wén chàngpiàn
53Đĩa hát stereo立体声唱片lìtǐshēng chàngpiàn
54Đĩa hình影碟yǐngdié
55Đĩa nhạc kịch歌剧唱片gējù chàngpiàn
56Đoàn hợp xướng đài phát thanh广播合唱团guǎngbò héchàng tuán
57Đưa tin新闻报道xīnwén bàodào
58Đưa tin đưa tin tổng hợp综合新闻报道zònghé xīnwén bàodào
59Ghi âm录音lùyīn
60Ghi âm lên dây từ钢丝录音gāngsī lùyīn
61Ghi âm trên băng, thâu băng磁带录音cídài lùyīn
62Ghi âm trực tiếp实况录音shíkuàng lùyīn
63Ghi hình, quay phim摄像shèxiàng
64Ghi hình tại chồ实况录像shíkuàng lùxiàng
65Ghi hình trên băng磁带录像cídài lùxiàng
66Ghi truyền hình电视录像diànshì lùxiàng
67Giám đốc ban chương trình节目部经理jiémù bù jīnglǐ
68Giám sát viên监督jiāndū
69Giờ bắt đầu phát thanh开始广播的时刻kāishǐ guǎngbò de shíkè
70Hệ thống phát thanh广播系统guǎngbō xìtǒng
71Hệ thống tương hợp truyền hình màu兼容制的彩色电视系统jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng
72Hiệu ứng âm thanh音响效果yīnxiǎng xiàoguǒ
73Hiệu ứng stereo立体声效果lìtǐshēng xiàoguǒ
74Hình ảnh tivi电视图像diànshì túxiàng
75Hòa âm, tái thu âm混录hǔn lù
76Hộp thư bạn nghe đài听众信筘tīngzhòng xìn kòu
77Kênh频道píndào
78Kịch truyền thanh广播剧guǎngbō jù
79Kỹ sư âm thanh音响工程师yīnxiǎng gōngchéngshī
80Kỹ sư truyền hình电视工程师diànshì gōngchéngshī
81Kỹ thuật viên âm thanh音响技师yīnxiǎng jìshī
82Kỹ thuật viên thu âm录音师lùyīn shī
83Lên truyền hình上电视shàng diànshì
84Loa phóng thanh扬声器yángshēngqì
85Loa phóng thanh stereo立体卢扬声器lìtǐ lú yángshēngqì
86Màn hình camera giám sát监视器荧光屏jiānshì qì yíngguāngpíng
87Màn hình tivi电视屏幕diànshì píngmù
88Mạng lưới phát thanh广播网guǎngbō wǎng
89Mạng lưới truyền hình电视网diànshì wǎng
90Máy ghi âm录吾机lù wú jī
91Máy ghi âm hai hộp băng双卡录咅机shuāng kǎ lù pǒu jī
92Máy ghi băng hình磁带录像机cídài lùxiàngjī
93Máy giám sát âm thanh监听器jiāntīng qì
94Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình电视发射机diànshì fāshè jī
95Máy quay truyền hình电视摄像机diànshì shèxiàngjī
96Micro话筒huàtǒng
97Mở ti vi开电视机kāi diànshì jī
98Nghe đài收听广播shōutīng guǎngbō
99Nghệ thuật truyền hình电视艺术diànshì yìshù
100Ngôi sao truyền hình屯视明星tún shì míngxīng
101Người hòa âm调音的diào yīn de
102Người điều chỉnh hình调像员tiáo xiàng yuán
103Người mê truyền hình电视迷diànshì mí
104Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình电视片的监制人diànshì piàn de jiānzhì rén
105Người phụ trách ghi hình tivi电视录像制作人diànshì lùxiàng zhìzuò rén
106Người phụ trách theo dồi hình ảnh阁像监看员gé xiàng jiān kàn yuán
107Người quay camera电视摄像师diànshì shèxiàng shī
108Người viết kịch bản chương trình phát thanh广播节目撰稿者guǎngbō jiémù zhuàn gǎo zhě
109người viết kịch bản chương trình truyền hình电视节目撰稿者diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě
110Nhà tài trợ chương trình节目赞助人jiémù zànzhù rén
111Nhóm quay phim của đài truyền hình电视摄制组diànshì shèzhì zǔ
112Nữ phát thanh viên女播音员nǚ bòyīn yuán
113Tai nghe nghe耳机ěrjī
114Tai nghe stereo立体声坏机lìtǐshēng huài jī
115Phạm vi âm thanh音响范围yīnxiǎng fànwéi
116Phát chương trình truyền hình电视播放diànshì bòfàng
117Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh)有线广播yǒuxiàn guǎngbō
118Phát thanh thương mại商业广播shāngyè guǎngbō
119Phát thanh truyền hình电视广播diànshì guǎngbō
120Phát thanh trực tiếp实况广播shíkuàng guǎngbō
121Phát thanh viên广播员guǎngbō yuán
122Phát thanh viên truyền hình电台播音员diàntái bōyīn yuán
123Phát thanh vô tuyến无线电广播wúxiàndiàn guǎngbō
124Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin)新闻提要xīnwén tíyào
125Phim truyền hình电视剧、电视片diànshìjù, diànshì piàn
126Phim truyền hình nhiều tập电视连续剧diànshì liánxùjù
127Phóng viên đài phát thanh电台者diàntái zhě
128Phóng viên đài truyền hình电视台记者diànshìtái jìzhě
129Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình电视采i方diànshì cǎi i fāng
130Phòng điều khiển控制室kòngzhì shì
131Phòng ghi âm录音室lùyīn shì
132Phòng ghi hình (trường quay)录像室lùxiàng shì
133Phòng phát thanh播音室bòyīn shì
134Phòng tivi电视室diànshì shì
135Phòng tivi (phòng lớn)电视厅diànshì tīng
136Quảng cáo广告guǎnggào
137Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến无线电收咅机wúxiàndiàn shōu pǒu jī
138Radio bán dẫn晶体管收咅机jīngtǐguǎn shōu pǒu jī
139Radio stereo立体声收咅机lìtǐshēng shōu pǒu jī
140Sân khấu chương trình电视节目的舞台diànshì jiémù dì wǔtái
141Sóng dài长波chángbō
142Sóng ngắn短波duǎnbō
143Sóng trung中波zhōng bō
144Tập thể dục theo đài广播体操guǎngbō tǐcāo
145Tháp phát thanh广播塔guǎngbō tǎ
146Tháp truyền hình电视塔diànshì tǎ
147Thiết bị cách âm隔音装置géyīn zhuāngzhì
148Thính giả, bạn nghe đài广播听众guǎngbō tīngzhòng
149Thời gian ngừng phát停播期间tíng bō qíjiān
150Tháp sự quốc tế国际新闻guójì xīnwén
151Tháp sự thế giới世界新闻shìjiè xīnwén
152Tháp sự trong nước国内新闻guónèi xīnwén
153Thu hình chương trình节目的录制jiémù de lùzhì
154Tỉ lệ người nghe đài收听率shōutīng lǜ
155Tỉ lệ người xem truyền hình收视率shōushì lǜ
156Tivi电视机diànshì jī
157Tivi màu màn hình phăng直角平面彩色电视机zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī
158Tiếp sóng, chuyển tiếp转播zhuǎnbō
159Tiểu phẩm truyền hình电视小品diànshì xiǎopǐn
160Tin cuối ngày晚间新闻wǎnjiān xīnwén
161Tin vắn简明新闻jiǎnmíng xīnwén
162Tín hiệu truyền hình电视信号diànshì xìnhào
163Tòa nhà phát thanh广播大楼guǎngbò dàlóu
164Tòa nhà truyền hình电视大楼diànshì dàlóu
165Trạm gây nhiễu干扰台gānrǎo tái
166Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến无线电广播转播台wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái
167Trò chơi truyền hình电视游戏diànshì yóuxì
168Trò chuyện qua phát thanh广播谈话guǎngbō tánhuà
169Trung tâm phát thanh广播屮心guǎngbō chè xīn
170Truyền hình cáp有线电视yǒuxiàn diànshì
171Truyền hình mạch kín闭路电视bìlù diànshì
172Truyền hình thu phí收费电视shōufèi diànshì
173Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng电视媒体diànshì méitǐ
174Trường quay摄制场、演播室shèzhì chǎng, yǎnbò shì
175Tương hợp兼容制的jiānróng zhì de
176Vệ tinh chuyển tiếp中继卫星zhōng jì wèixīng
177Vệ tinh phát thanh广播卫里guǎngbò wèi lǐ
178Vệ tinh truyền hình电视卫星diànshì wèixīng
179Xem ti vi看电视kàn diànshì
tiếng hoa phổ thôngtiếng hoa vỡ lòng : Chủ đề Từ vựng về Hải quan
muốn sang được đất nước Trung Hoa thì đầu tiên các bạn phải xuất trình các giấy tờ và làm thủ tục xuất cảnh cho bộ phận hải quan. Bài hoc tieng Hoa dưới đây là một đoạn đối thoại giữa nhân viên hải quan và người xuất cảnh, thông qua đoạn hội thoại này hy vọng những bạn sẽ hiểu rõ hơn và không lúng túng khi làm một vài thủ tục khai báo hải quan.
Nào cùng Học tiếng hoa cơ bản: Chủ đề Từ vựng về Hải quan
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chứng nhận, chứng thực兹证明zī zhèngmíng
2Đăng ký hải quan海关登idhǎiguān dēng id
3Đăng ký thị thực登记签证dēngjì qiānzhèng
4Gia hạn visa签证延期qiānzhèng yánqí
5Giấy chứng nhận hải quan海关证明书hǎiguān zhèngmíng shū
6Giấy chứng nhận sức khỏe健康证书jiànkāng zhèngshū
7Giấy chứng nhận thông quan海关放行hǎiguān fàngxíng
8Giấy phép hải quan, giấy chứng nhận thông quan海关结关hǎiguān jiéguān
9Giấy thông hành免验证书miǎnyàn zhèngshū
10Giấy thông hành hải quan海关通行证hǎiguān tōngxíngzhèng
11Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids艾滋病, 梅毒检测报告单àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
12Hộ chiếu护照hùzhào
13Hộ chiếu côngg chức官员护照guānyuán hùzhào
14Hộ chiếu công vụ公事护照gōngshì hùzhào
15Hộ chiếu ngoại giao外交护照wàijiāo hùzhào
16Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ初种完成chū zhòng wánchéng
17Kết quả结果jiéguǒ
18Khai báo hải quan海关报关hǎiguān bàoguān
19Kiểm tra hải quan海关检查, 海关验关hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān
20Ngày lấy máu采血日期cǎixiě rìqí
21Người kiểm nghiệm检验人jiǎnyàn rén
22Nhân viên hải quan海关人员hǎiguān rényuán
23Phương pháp xét nghiệm检验方法jiǎnyàn fāngfǎ
24Quản lý xuất nhập cảnh出入境管理chū rùjìng guǎnlǐ
25Qui định thuế hải quan海关税则hǎiguānshuìzé
26Quốc tịch国际guójì
27Thị thực du khách (visitor visa) thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận访问签证fǎngwèn qiānzhèng
28Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận证书有效期zhèngshū yǒuxiàoqí
29Thủ tục nhập cảnh入境手续rùjìng shǒuxù
30Tiêm chủng nhắc lại复种fùzhǒng
31Tiêu bản kiểm nghiệm检验标本jiǎnyàn biāoběn
32Tờ khai (báo) ngoại tệ外币中报表wàibì zhōng bàobiǎo
33Tờ khai hải quan海关申报表hǎiguān shēnbào biǎo
34Tờ khai hành lý行李申报表xínglǐ shēnbào biǎo
35Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh入境旅客物品申报表rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
36Tổng cục hải quan海关总署hǎiguān zǒng shǔ
37Trạm kiểm tra biên phòng边防检查站biānfáng jiǎnchá zhàn
38Visa (thị thực) nhập cảnh入境签证rùjìng qiānzhèng
39Visa quá cảnh国境签证guójìng qiānzhèng
40Visa tái nhập cảnh再入境签证zài rùjìng qiānzhèng
41Visa xuất cảnh出境签证chūjìng qiānzhèng
42Biểu thuế税目shuìmù
43Châu báu珠宝zhūbǎo
44Chính sách thuế税收政策shuìshōu zhèngcè
45Cơ quan thuế vụ税务机关shuìwù jīguān
46Cục thuế税务局shuìwù jú
47Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng关税与消费税局guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
48Cửa hàng miễn thuế免税商店miǎnshuì shāngdiàn
49Di vật văn hóa, văn vật文物wénwù
50Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng収重课税shōu chóng kè shuì
51Đồ cổ古董, 古玩gǔdǒng, gǔwàn
52Đường cao tốc thu lệ phí收税路shōu shuì lù
53Giảm thuế减税jiǎn shuì
54Giảm thuế cá nhân个人减税gèrén jiǎn shuì
55Giảm thuế đặc biệt特殊减税tèshū jiǎn shuì
56Giảm thuế nói chung一般减税yībān jiǎn shuì
57Hàng cấm违禁物品wéijìn wùpǐn
58Hàng hóa chịu thuế应上税物品yīng shàng shuìwùpǐn
59Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế保税货物品bǎoshuì huò wùpǐn
60Hàng miễn thuế免税物品miǎnshuì wùpǐn
61Kẽ hở thuế税收漏洞shuìshōu lòudòng
62Kho lưu hải quan保税仓库bǎoshuì cāngkù
63Khoản thuế, sổ thuế税款shuì kuǎn
64Kim cương钻石zuànshí
65Lệ phí bảo dưỡng đường养路费yǎnglù fèi
66Lệ phí thông hành (qua lại)通行费tōngxíng fèi
67Luật thuế税法shuìfǎ
68Miễn thuế免税miǎnshuì
69Mức thuế税额shuì'é
70Người nộp thuế纳税人nàshuì rén
71Người trốn thuc逃税人táoshuì rén
72Nhân viên kiểm tra检查人员jiǎnchá rényuán
73Nhân viên thuế vụ税务员shuì wù yuán
74Nhân viên tính thuế估税员gū shuì yuán
75Phân chia thu nhập năm岁入分享suìrù fēnxiǎng
76Qui định thuế税则shuìzé
77Sưu cao thuế nặng苛捐杂税kējuānzáshuì
78Tem thuế印花税票yìnhuāshuì piào
79Thanh chắn đường thu thuế收税卡shōu shuì kǎ
80Thu nhập sau (khi đóng) thuế税后所得shuì hòu suǒdé
81Thu thuế thuốc lá征收烟税zhēngshōu yān shuì
82Thuế税, 税收shuì, shuìshōu
83Thuế bang州税zhōu shuì
84Thuế chu chuyến (quay vòng)周转税zhōuzhuǎn shuì
85Thuế đặc biệt特种税tèzhǒng shuì
86Thuế di sản遗产税yíchǎn shuì
87Thuế doanh lợi (tiúìì lài)盈利税yínglì shuì
88Thuế doanh nghiệp营业税yíngyèshuì
89Thuế giao dịch交易税jiāoyì shuì
90Thuế giáo dục教育税jiàoyù shuì
91Thuế hàng hóa商品税shāngpǐn shuì
92Thuế hàng hóa trong nước国内物品税guónèi wùpǐn shuì
93Thuế hàng xa xỉ奢侈品税shēchǐ pǐn shuì
94Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí娱乐税yúlè shuì
95Thuế liên bang联邦税liánbāng shuì
96Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)累退税lěi tuìshuì
97Thuế lũy tiến累进税lěijìn shuì
98Thuế môn bài牌照税páizhào shuì
99Thuế nhập khẩu进口税jìnkǒu shuì
100Thuế quan nhiều mức多重税duōchóng shuì
101Thuế quan tài chính财政关税cáizhèng guān shuì
102Thuế rượu酒税jiǔshuì
103Thuế suất税率shuìlǜ
104Thuế suất hỗn hợp复合税fùhé shuì
105Thuế tài sản财产税cáichǎn shuì
106Thuế tem, thuế tem trước bạ印花税yìnhuāshuì
107Thuế thu nhập收入税shōurù shuì
108Thuế thu nhập hàng năm岁入税suìrù shuì
109Thuế thuốc lá烟税yān shuì
110Thuế tiêu dùng消费税xiāofèishuì
111Thuế vào cảng入港税rùgǎng shuì
112Thuế xuất khẩu没收mòshōu
113Tịch thu估税gū shuì
114Tính thuế (ấn định thuế) tờ khai thuế thu nhập所得税申报表suǒdéshuì shēnbào biǎo
115Tranh chữ字画zìhuà
116Vật dụng cá nhân自用物品zìyòng wùpǐn
Từ vựng tiếng Hoa về Tên Đường Phố Quận Huyện Hà Nội và HCM city
Từ vựng tiếng Trung Quốc về Tên Đường Phố Quận Huyện Hà Nội và Thành phố HCM
Chào những em học viên, chủ đề từ vựng tiếng Trung bài ngày hôm nay là Tên Đường Phố Quận Huyện Hà Nội và HCM city . Bài học tiếng Trung Quốc buổi hôm trước là Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Màu sắc. Em nào chưa nắm vững từ vựng tiếng Trung bài cũ thì vào đây xem nhé.
Oke, vậy chúng ta sẽ khởi đầu vào bài học ngày hôm nay, Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Tên Đường Phố Quận Huyện Hà Nội và Hồ Chí Minh city gồm các nội dung chính như sau:
Học từ vựng Tiếng hoa phổ thông về tên một vài Đường phố Hà Nội
Học từ vựng tiếng Hoa về tên một vài Quận Huyện Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1路Đường, con đườnglù
2街道Đường phốjiēdào
3巷Hẻmxiàng
4胡同Ngõhútòng
5弄堂Ngõ, hẻmlòngtáng
6门牌Biển số nhàménpái
7楼Tòa nhàlóu
8层Tầngcéng
9国家Quốc giaguójiā
10省Tỉnhshěng
11市Thành phốshì
12城市Thành phốchéngshì
13县Huyệnxiàn
14郡(区)Quậnjùn (qū)
15坊Phườngfāng
16乡社Xãxiāng shè
17邑Ấpyì
18镇Thị trấnzhèn
19乡(社)Xãxiāng (shè)
20村Thôncūn
21地址Địa chỉdìzhǐ
22住址Địa chỉ nơi ởzhùzhǐ
23屋子Nhàwūzi
24房间Phòngfángjiān
25房子Căn nhàfángzi
26公寓Chung cư, nhà tập thểgōngyù
27大厦Nhà cao tầngdàshà
28别墅Biệt thự, villabiéshù
29赵婆Bà TriệuZhào pó
30裴氏春Bùi Thị XuânPéi shì chūn
31高胜Cao ThắngGāo shèng
32周猛侦Chu Mạnh TrinhZhōu měng zhēn
33周文安Chu Văn AnZhōu wén ān
34大罗Đại LaDà luó
35邓进东Đặng Tiến CôngDèng jìn dōng
36陶维祠Đào Duy TừTáo wéi cí
37丁公壮Đinh Công TrángDīng gōng zhuàng
38丁礼Đinh LễDīng lǐ
39丁先皇Đinh Tiên HoàngDīng xiān huáng
40江文明Giang Văn MinhJiāng wén míng
41胡春香Hồ Xuân Hươnghú chūn xiāng
42黄花探Hoàng Hoa ThámHuáng huā tàn
43黄文授Hoàng Văn ThụHuáng wén shòu
44雄王Hùng VươngXióng wáng
45貉龙君Lạc Long QuânLuò lóng jūn
46懒翁Lãn ÔngLǎn wēng
47黎玳荇Lê Đại Hànhlí dài xíng
48 黎筍Lê DuẩnLí sǔn
49黎红锋Lê Hồng Phonglí hóng fēng
50黎来Lê Lailí lái
51黎玉忻Lê Ngọc Hânlí yù xīn
52黎贵敦Lê Quý ĐônLí guì dūn
53黎石Lê Thạchlí shí
54黎圣宗Lê Thánh Tông Lí shèng zōng
55黎值Lê TrựcLí zhí
56梁玉眷Lương Ngọc QuyếnLiáng yù juàn
57梁世荣Lương Thế VinhLiáng shì róng
58李公蕴Lý Công UẩnLǐ gōng yùn
59李道成Lý ĐạoThànhlǐ dào chéng
60李南帝Lý Nam ĐếLǐ nán dì
61李国师Lý Quốc Sưlǐ guó shī
62李太祖Lý Thái Tổlǐ tài zǔ
63李常杰Lý Thường KiệtLǐ cháng jié
64李文复Lý Văn Phứclǐ wén fù
65莫锭芝Mạc Đĩnh ChiMò dìng zhī
66梅黑帝Mai Hắc ĐếMéi hēi dì
67梅春赏Mai Xuân ThưởngMéi chūn shǎng
68明开Minh KhaiMíng kāi
69吴权Ngô QuyềnWú quán
70吴士莲Ngô Sĩ Liênwú shì lián
71吴时任Ngô Thì NhậmWú shí rèn
72吴文楚Ngô Văn Sửwú wén chǔ
73阮表Nguyễn BiểuRuǎn biǎo
74阮秉谦Nguyễn Bỉnh KhiêmRuǎn bǐng qiān
75阮高Nguyễn CaoRuǎn gāo
76阮公著Nguyễn Công TrứRuǎn gōng zhù
77阮庭沼Nguyễn Đình ChiểuRuǎn tíng zhāo
78阮愉Nguyễn DuRuǎn yú
79阮辉嗣Nguyễn Huy TựRuǎn huī sī
80阮克勤Nguyễn Khắc CầnRuǎn kè qín
81阮可孝Nguyễn Khắc HiếuRuǎn kè xiào
82阮劝Nguyễn KhuyếnRuǎn quàn
83阮良朋Nguyễn Lương BằngRuǎn liáng péng
84阮光碧Nguyễn Quang BíchRuǎn guāng bì
85阮权Nguyễn QuyềnRuǎn quán
86阮太学Nguyễn Thái HọcRuǎn tài xué
87阮氏明开Nguyễn Thị Minh KhaiRuǎn shì míng kāi
88阮善述Nguyễn Thiện ThuậtRuǎn shàn shù
89阮知芳Nguyễn Tri PhươngRuǎn zhī fāng
90阮忠岸Nguyễn Trung NgạnRuǎn zhōng àn
91阮文渠Nguyễn Văn CừRuan wén qù
92阮文超Nguyễn Văn SiêuRuǎn wén chāo
93翁益谦Ông Ích Khiêmwēng yì qiān
94范红太Phạm Hồng TháiFàn hóng tài
95范伍老Phạm Ngũ LãoFàn wú lǎo
96潘配珠Phan Bội ChâuPān pèi zhū
97潘珠侦Phan Chu TrinhPān zhū zhēn
98潘庭冯Phan Đình PhùngPān tíng fēng
99潘辉注Phan Huy ChúPān huī zhù
100冯兴Phùng HưngFéng xīng
101光忠Quang TrungGuāng zhōng
102苏宪成Tô Hiến Thànhsū xiàn chēng
103孙德圣Tôn Đức ThắngSūn dé shèng
104宗室昙Tôn Thất ĐàmZóng shì tán
105宗室涉Tôn Thất ThiệpZóng shì shè
106宗室松Tôn Thất TùngZóng shì sōng
107陈平仲Trần Bình TrọngChén píng zhòng
108陈兴道Trần Hưng ĐạoChén xīng dào
109陈庆予Trần Khánh DưChén qìng yú
110陈元罕Trần Nguyên HãnChén yuán hǎn
111陈仁宗Trần Nhân TôngChén rén zōng
112陈富Trần PhúChén fù
113陈光凯Trần Quang KhảiChēn guāng kǎi
114陈国篡Trần Quốc ToảnChén guó cuàn
115陈祭唱Trần Tế XươngChén jì chāng
116陈圣宗Trần Thánh TôngChén shèng zōng
117赵越王Triệu Việt vươngZhào yuè wáng
118张定Trương ĐịnhZhāng dìng
119张汉超Trương Hán SiêuZhāng hàn chāo
120长征Trường TrinhCháng zhēng
121慧静Tuệ Tĩnhhuì jìng
122咽骁Yết KiêuYān xxiǎo
123幢钱Tràng TiềnZhàng qián
124阮企Nguyễn XíRuǎn qǐ
125苏永面Tô Vĩnh DiệnSū yǒng miàn
126王丞武Vương Thừa VũWán gchéng wǔ
127巴亭郡Quận Ba ĐìnhBā tíng jùn
128纸桥郡Quận Cầu Giấyzhǐ qiáo jùn
129栋多郡Quận Đống Đadòng duō jùn
130二征夫人郡Quận Hai Bà Trưngèr zhēngfū rén jùn
131河东郡Quận Hà Đônghédōng jùn
132还剑郡Quận Hoàn Kiếmhái jiàn jùn
133黄梅郡Quận Hoàng Maihuángméi jùn
134龙边郡Quận Long Biênlóng biān jùn
135西湖郡Quận Tây Hồxīhú jùn
136青春郡Quận Thanh Xuânqīngchūn jùn
137东英县Huyện Đông Anhdōng yīng xiàn
138嘉林县Huyện Gia Lâmjiā lín xiàn
139朔山县Huyện Sóc Sơnshuò shān xiàn
140青池县Huyện Thanh Trìqīngchí xiàn
141慈廉县Huyện Từ Liêmcí lián xiàn
142麋泠县Huyện Mê Linhmí líng xiàn
143巴维县Huyện Ba Vìbā wéi xiàn
144彰美县Huyện Chương Mỹzhāngměi xiàn
145丹凤县Huyện Đan Phượngdān fèng xiàn
146怀德县Huyện Hoài Đứchuái dé xiàn
147美德县Huyện Mỹ Đứcměidé xiàn
148富川县Huyện Phú Xuyênfùchuān xiàn
149福寿县Huyện Phúc Thọfúshòu xiàn
150国威县Huyện Quốc Oaiguówēi xiàn
Từ vựng tài chính ngân hàng trong tiếng Hoa
với các bạn nào đặc biệt để tâm đến tài chính ngân hàng không nhỉ? Chủ đề hôm nay chúng ta sẽ hôm nay chuyên về tài chính ngân hàng , nững từ ngữ như tỷ giá hối đoái , chiết khấu , nợ dây chuyền, xuất siêu , nhập siêu , lạm phát… . . Tiếng Việt thì nghe quen quá rồi Có khả năng đọc vanh vách nhưng còn trong tiếng Trung Quốc thì sao? các bạn đã thuộc hết các từ vựng về tài chính ngân hàng trong Tiếng hoa căn bản chưa? Nếu như chưa biết thì hiện giờ học cùng mình nhé.
Nào cùng Học tiếng hoa căn bản về chủ đề Từ vựng tài chính ngân hàng
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản sao kê của ngân hàng银行结单yínháng jié dān
2Chi nhánh ngân hàng分行fēnháng
3Chiết khấu ngân hàng银行贴现yínháng tiēxiàn
4Chủ ngân hàng银行家yínháng jiā
5Chú tịch ngân hàng银行总裁yínháng zǒngcái
6Chuyển khoản ngân hàng银行转帐yínháng zhuǎnzhàng
7Đổ xô đến ngân hàng (để rút tiền về)挤兑jǐduì
8Đôi ngang平价兑换货比píngjià duìhuàn huò bǐ
9Đồng tiền cơ bản基本货币jīběn huòbì
10Đồng tiền mạnh硬通币yìng tōng bì
11Đồng tiền quốc tế国际货币guójì huòbì
12Đồng tiền thông dụng通用货币tōngyòng huòbì
13Giám đốc ngân hàng银行经理yínháng jīnglǐ
14Giấy gửi tiền, phiếu gửi tiền, biên lai tiền gửi存款单cúnkuǎn dān
15Giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu本票běn piào
16Giấy rút tiền取款单qǔkuǎn dān
17Hối phiếu ngân hàng银行票据yínháng piàojù
18Hợp tác xã tín dụng信用社xìnyòng shè
19Hợp tác xã tín dụng nông nghiệp农业信用社nóngyè xìnyòng shè
20Hợp tác xã tín dụng thành phố城市信用社chéngshì xìnyòng shè
21Két sắt安全信托柜ānquán xìntuō guì
22Khách hàng顾客gùkè
23Kho bạc金库jīnkù
24Khoản vay dài hạn长期贷款chángqí dàikuǎn
25Khoản vay không bảo đảm无担保贷款wú dānbǎo dàikuǎn
26Khoản vay không lãi无息贷款wú xī dàikuǎn
27Lãi cố định定息dìngxī
28Lãi không cố định不固定利息bù gùdìng lìxí
29Lãi năm年息nián xī
30Lãi ròng纯利息chún lìxí
31Lãi suất ngân hàng银行利率yínháng lìlǜ
32Lãi suất tiền mặt现金利率xiànjīn lìlǜ
33Lãi tháng月息yuè xí
34Lãi thấp低息dī xī
35Máy báo động报警器bàojǐng qì
36Máy rút tiền tự động, máy ATM自动提款机zìdòng tí kuǎn jī
37Mở tài khoản开户头kāi hùtóu
38Ngân hàng đại lý代理银行dàilǐ yínháng
39Ngân hàng đầu tư投资银行tóuzī yínháng
40Ngân hàng dự trừ储备银行chúbèi yínháng
41Ngân hàng quốc gia国家银行guójiā yínháng
42Ngân hàng thương mại贸易银行, 商业银行màoyì yínháng, shāngyè yínháng
43Ngân hàng tiết kiệm储蓄银行, 储蓄所chúxù yínháng, chúxù suǒ
44Ngân hàng tín thác信托银行xìntuō yínháng
45Ngân hàng trung ương中央银行zhōngyāng yínháng
46Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán存款到期cúnkuǎn dào qí
47Ngoại tệ外币wàibì
48Người chi tiền, người trả tiền支付人zhīfù rén
49Nười gửi tiết kiệm存款人cúnkuǎn rén
50Người nhận tiền收款人shōu kuǎn rén
51Người thu nợ收帐员shōu zhàng yuán
52Người vay借款人jièkuǎn rén
53Người xét duyệt审核员shěnhé yuán
54Nhân viên bảo vệ警卫人员jǐngwèi rényuán
55Nhân viên cao cấp ngân hàng银行高级职员yínháng gāojí zhíyuán
56Nhân viên điều tra tín dụng信用调查员xìnyòng diàochá yuán
57Nhân viên ngân hàng银行职员yínháng zhíyuán
58Phiếu chuyển tiền ngân hàng银行承兑汇票yínháng chéngduì huìpiào
59Phòng chờ等候厅děnghòu tīng
60Phong tỏa tiền gửi ở ngân hàng银行存款冻结yínháng cúnkuǎn dòngjié
61Quầy gửi tiền存款柜台cúnkuǎn guìtái
62Rào chắn quầy柜台格栅guìtái gé zhà
63Rút tiền取款qǔkuǎn
64Séc, chi phiếu支票zhīpiào
65Séc bị từ chối, chi phiếu bị từ chối thanh toán拒付支票jù fù zhīpiào
66Séc cá nhân个人用支票gèrén yòng zhīpiào
67Séc còn hạn有效支票yǒuxiào zhīpiào
68Séc du lịch旅行支票lǚxíng zhīpiào
69Séc đã được trả tiền付讫支票fùqì zhīpiào
70Séc để trống, séc khống chỉ空白支票kòngbái zhīpiào
71Séc thiếu tiền bảo chứng, séc bị trả lại, séc khống空头支票kōngtóu zhīpiào
72Séc tiền mặt现金支票xiànjīn zhīpiào
73Số dư储蓄额chúxù é
74Số séc, sồ chi phiếu支票簿zhīpiào bù
75Sổ tiết kiệm储蓄存折chúxù cúnzhé
76Số tiết kiệm đóng dấu đặc biệt贴花储蓄簿tiēhuā chúxù bù
77số tiết kiệm nuân hàng银行存折yínháng cúnzhé
78Tài khoản bị phong tỏa冻结帐户dòngjié zhànghù
79Tài khoản chuniỉ共同户头gòngtóng hùtóu
80Tài khoản lưu động活期存款帐户huóqí cúnkuǎn zhànghù
81Tài khoán séc支票活期存款zhīpiào huóqí cúnkuǎn
82Tài khoan vãng lai帐户zhànghù
83Thẻ séc, thẻ chi phiéu往来帐户wǎnglái zhànghù
84Thẻ tín dụng支票保付限额卡zhīpiào bǎo fù xiàn'é kǎ
85Thẻ tín dụng ngân hàng信用卡xìnyòngkǎ
86Thời gian làm việc của ngân hàng银行信用卡yínháng xìnyòng kǎ
87Thông báo mất sổ tiết kiệm银行营业时间yínháng yíngyè shíjiān
88Thủ quỹ, nhân viên thu ngân存折挂失cúnzhé guàshī
89Tỉ giá hối đoái, hối suất出纳员chūnà yuán
90Tỉ giá ngoại hối汇率huìlǜ
91Tiền (bằng) kim loại外汇汇率wàihuì huìlǜ
92Tiền cũ硬币yìngbì
93Tiền dự trữ储备货币chúbèi huòbì
94Tiền dự trữ của ngân hàng银行储备金yínháng chúbèi jīn
95Tiền giả假钞jiǎ chāo
96Tiền giấy, tiền giấy ngân hàng纸币, 钞票zhǐbì, chāopiào
97Tiền gửi存款cúnkuǎn
98Tiền gửi định kỳ定期存款dìngqí cúnkuǎn
99Tiền gửi không kỳ hạn活期存款huóqí cúnkuǎn
100Tiền gửi ngân hàng银行存款yínháng cúnkuǎn
101Tiền gửi tiết kiệm储蓄存款chúxù cúnkuǎn
102Tiền kim loại金属货币jīnshǔ huòbì
103Tiền lẻ辅助货币fǔzhù huòbì
104Tiền mặt现金xiànjīn
105Tiền vay bàng ngân phiếu支票贷款zhīpiào dàikuǎn
106Tiền vay ngắn hạn短期贷款duǎnqí dàikuǎn
107Tiền vay ngân hàng, tín dụng ngân hàng银行信贷yínháng xìndài
108Tín dụng信用, 信贷xìnyòng, xìndài
109Trả cả vốn lẫn lãi还本付息huán běn fù xī
110Trợ lý giám đốc ngân hàng, phó giám đốc ngân hàng银行襄理yínháng xiānglǐ
111Trưởng ban thủ quỹ出纳主任chūnà zhǔrèn
Từ vựng tiếng Hoa về Màu sắc
Từ vựng tiếng Trung Quốc về Màu sắc
Nguồn: http: / /tienghoa.com.vn/
Trong bài học hôm trước lớp mình đã học xong Từ vựng tiếng Trung Hoa về Công nghiệp, chủ đề từ vựng tiếng Trung Quốc chúng ta học trong bài ngày hôm nay liên quan đến một vài loại màu sắc. các em quan tâm học thật kỹ một vài từ vựng tiếng Trung anh đã liệt kê ở trong bảng bên dưới nhé.
Trong quá trình Học tiếng Hoa có chỗ nào thắc mắc các
một số từ vựng tiếng Trung Quốc căn bản về Cơ khí.
Cùng học tiếng hoa tại trung tâm tiếng Trung Hoa chinese. Hôm nay, chúng ta sẽ học bài Tiếng hoa vỡ lòng có chủ đề: Từ vựng tiếng Trung Quốc về Cơ khí
Trong bài học hôm nay chúng ta học một số từ vựng tiếng Trung căn bản về Cơ khí.
những em với một vài thắc mắc gì thì đăng câu hỏi vào Nhóm tiếng Hoa trên facebook nhé.
Học tiếng Trung căn bản và tiếng hoa giao tiếp hàng ngày mỗi ngày tại trung tâm tiếng Trung chinese.
STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1摩擦带,绝缘胶带Băng dánMócā dài, juéyuán jiāodài
2开关插座板Bảng điện có công tắc và ổ cắmkāiguān chāzuò bǎn
3冷却器Bộ làm mátlěngquè qì
4小型电路开关Bộ ngắt điện dòng nhỏxiǎoxíng diànlù kāiguān
5板式换热器:Bộ trao đổi nhiệt dạng tấmbǎnshì huàn rè qì:
6输送泵Bơm vận chuyểnshūsòng bèng
7指示燈Bóng đèn chỉ báozhǐshì dēng
8铁锤Cái búa sắttiě chuí
9断路器Cái ngắt điệnduànlù qì
10保险丝Cầu chìbǎoxiǎn sī
11灯座Chuôi bóng đèndēng zuò
12日光灯座Chuôi đèn ống neonrìguāng dēngzuò
13电铃Chuông điệndiànlíng
14插头Phích cắmchātóu
15蜂鸣器Còi báo hiệufēng míng qì
16开关Công tắckāiguān
17电铃Công tắc chuông điệndiànlíng
18灯光开关Công tắc đèndēngguāng kāiguān
19双形道开关Công tắc hai chiềushuāng xíng dào kāiguān
20拉开关Công tắc kéo dâylā kāiguān
21旋转开关Công tăc vặnxuánzhuǎn kāiguān
22润滑油Dầu bôi trơnrùnhuá yóu
23 三核心电线Dây cáp ba lõisān héxīn diànxiàn
24热塑性电缆Dây cáp điện chịu nhiệtrèsùxìng diànlǎn
25铅线Dây chìqiān xiàn
26铜导线Dây dẫn bằng đồngtóng dǎoxiàn
27高电力导线Dây dẫn cao thếgāo diànlì dǎoxiàn
28伸缩电线Dây dẫn nhánhshēnsuō diànxiàn
29电线Dây điệndiànxiàn
30球形电灯Đèn bóng trònqiúxíng diàndēng
31日光灯Đèn neongrìguāngdēng
32多功能测试表Đồng hồ đa năngduō gōngnéng cèshì biǎo
33电表Đồng hồ điệndiànbiǎo
34电子用具Dụng cụ sửa điệndiànzǐ yòngjù
35管道线Đường dẫn, ống dẫnguǎndào xiàn
36高电压传输线Đường dây dẫn cao thếgāo diànyā chuánshūxiàn
37电流Đường dây truyền tảidiànliú
38保持器Giá , dụng cụ giữbǎochí qì
39凸缘、端子头Giá treo, chốttú yuán, duānzǐ tóu
40蒸发器Giàn hóa hơizhēngfā qì
41密封气Khí làm kínmìfēng qì
42断线钳子Kìm bấm dâyduàn xiàn qiánzi
43胡桃钳Kìm bấm thườnghútao qián
44板钳Kìm kẹp tăngbǎn qián
45尖嘴钳Kìm mũi nhọnjiān zuǐ qián
46剥皮钳Kìm tuốt vỏbāopí qián
47嵌入Lắp vào, cài vàoqiànrù
48循环压缩机Máy nén tuần hoànxúnhuán yāsuō jī
49典雅器Máy ổn ápdiǎnyǎ qì
50点烙铁Mỏ hàn điệndiǎn làotiě
51安全帽Mũ an toànānquán mào
52电缆夹子Nẹp ống dâydiànlǎn jiázi
53结合/导火线Nối cầu chìjiéhé/dǎohuǒxiàn
54插口Ổ cắm điệnchākǒu
55熔断器Ổ cầu chìróngduàn qì
56地板下插座Ổ điện ẩn dưới sàndìbǎn xià chāzuò
57接地插座Ổ điện có dây nối đấtjiēdì chāzuò
58墙上插座Ổ điện tườngqiáng shàng chāzuò
59适配器Ổ tiếp hợp, bộ nắn điệnshìpèiqì
60插头Phích cắmchātóu
61伸缩插头Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)shēnsuō chātóu
62 三相插座Phích cắm ba phasān xiàng chāzuò
63接地插座Phích cắm có tiếp đấtjiēdì chāzuò
64测温枪Súng bắn nhiệt độcè wēn qiāng
65液化装置Thiết bị hóa lỏngYèhuà zhuāngzhì
66 螺丝起子Tua vítluósī qǐzi
67四点螺丝起子Tua vít bốn chiềusì diǎn luósī qǐzi