những mọi người đã học phần 1 của từ vựng phát thanh truyền hình trong Tiếng hoa phổ thông đến đâu rồi? Mình giới thiệu luôn phần 2 của loạt từ vựng về phát thanh truyền hình cho các các bạn học 1 lượt luôn nhé! Học xong 2 bài này các các bạn đã với vốn từ vựng xem một vài chương trình hình rồi đấy. Tối nay về nhà thử nghe tin tức hay thời sự luôn đi nhé! Chúc những các bạn học tốt!
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ăngten ti vi电视天线diànshì tiānxiàn
2Bàn hòa âm调音台diào yīn tái
3Bản tin buổi sáng早晨新闻zǎochén xīnwén
4(Bản tin) Dự báo thời tiết气象报告qìxiàng bàogào
5Bản tin thời sự của đài truyền hình电视新闻报道diànshì xīnwén bàodào
6Bản tóm tắt tin tức新闻概要、新闻简报xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
7Bảng chương trình phát thanh广播节目单guǎngbò jiémù dān
8Bảng chương trình truyền hình电视节目单diànshì jiémù dān
9Băng (caset) video盒式录像带hé shì lùxiàngdài
10Băng hình đồi trụy黄色录像huángsè lùxiàng
11Băng stereo立体声磁带lìtǐshēng cídài
12Băng từ ghi âm录音磁带lùyīn cídài
13Băng video录像磁带lùxiàng cídài
14Biên soạn chương trình节目的编排jiémù de biānpái
15Biên tập bản thảo phát thanh广播稿编辑guǎngbō gǎo biānjí
16Biên tập bản thảo truyền hình电视稿编辑diànshì gǎo biānjí
17Bình luận phát thanh广播评论guǎngbō pínglùn
18Bình luận viên truyền hình电视评论家diànshì pínglùn jiā
19Buổi biểu diễn được phát trực tiếp现场直播的表演xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn
20Camera giám sát监视器jiānshì qì
21Chuyển tiếp hữu tuyến有线转播yǒuxiàn zhuǎnbō
22Chương trình节目jiémù
23Chương trình âm nhạc音乐节目yīnyuè jiémù
24Chương trình đặc biệt特别节目tèbié jiémù
25Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình联播节目liánbò jiémù
26Chương trình giải trí娱乐性节目yúlè xìng jiémù
27Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh观众来电直播节目guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù
28Chương trình phát liên tiếp连播节目liánbō jiémù
29Chương trình phát thanh无线电节目wúxiàndiàn jiémù
30Chương trình phát theo yêu cầu点播节目diǎn bō jiémù
31Chương trình phỏng vấn采访节目cǎifǎng jiémù
32Chương trình thời sự新闻节目xīnwén jiémù
33Chương trình thương mại商业节目shāngyè jiémù
34Chương trình tọa đàm (talk show)访谈节目fǎngtán jiémù
35Chương trình truyền hình电视节目diànshì jiémù
36Chương trinh văn hóa文化节目wénhuà jiémù
37Diễn viên nghiệp dư业余演员yèyú yǎnyuán
38Dự báo thời tiết天气预报tiānqì yùbào
39Đài FM调频广播电台tiáopín guǎngbō diàntái
40Đài phát thanh nước ngoài外国电台wàiguó diàntái
41Đài phát thanh tư nhân私人广播电台sīrén guǎngbò diàntái
42Đài truyền hình cáp有线电视台yǒuxiàn diànshìtái
43Đài truyền hình tỉnh省电视台shěng diànshìtái
44Đài truyền hình trung ương中央屯视台zhōngyāng tún shì tái
45Đèn hình tivi电视摄像管、电视显像管diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn
46Đạo diễn导演dǎoyǎn
47Đầu máy video电视录像机diànshì lùxiàngjī
48Đầu video放像机fàngxiàngjī
49Đĩa ca nhạc音乐唱片yīnyuè chàngpiàn
50Đĩa CD激光唱片jīguāng chàngpiàn
51Đĩa hát唱片chàngpiàn
52Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP密纹唱片mì wén chàngpiàn
53Đĩa hát stereo立体声唱片lìtǐshēng chàngpiàn
54Đĩa hình影碟yǐngdié
55Đĩa nhạc kịch歌剧唱片gējù chàngpiàn
56Đoàn hợp xướng đài phát thanh广播合唱团guǎngbò héchàng tuán
57Đưa tin新闻报道xīnwén bàodào
58Đưa tin đưa tin tổng hợp综合新闻报道zònghé xīnwén bàodào
59Ghi âm录音lùyīn
60Ghi âm lên dây từ钢丝录音gāngsī lùyīn
61Ghi âm trên băng, thâu băng磁带录音cídài lùyīn
62Ghi âm trực tiếp实况录音shíkuàng lùyīn
63Ghi hình, quay phim摄像shèxiàng
64Ghi hình tại chồ实况录像shíkuàng lùxiàng
65Ghi hình trên băng磁带录像cídài lùxiàng
66Ghi truyền hình电视录像diànshì lùxiàng
67Giám đốc ban chương trình节目部经理jiémù bù jīnglǐ
68Giám sát viên监督jiāndū
69Giờ bắt đầu phát thanh开始广播的时刻kāishǐ guǎngbò de shíkè
70Hệ thống phát thanh广播系统guǎngbō xìtǒng
71Hệ thống tương hợp truyền hình màu兼容制的彩色电视系统jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng
72Hiệu ứng âm thanh音响效果yīnxiǎng xiàoguǒ
73Hiệu ứng stereo立体声效果lìtǐshēng xiàoguǒ
74Hình ảnh tivi电视图像diànshì túxiàng
75Hòa âm, tái thu âm混录hǔn lù
76Hộp thư bạn nghe đài听众信筘tīngzhòng xìn kòu
77Kênh频道píndào
78Kịch truyền thanh广播剧guǎngbō jù
79Kỹ sư âm thanh音响工程师yīnxiǎng gōngchéngshī
80Kỹ sư truyền hình电视工程师diànshì gōngchéngshī
81Kỹ thuật viên âm thanh音响技师yīnxiǎng jìshī
82Kỹ thuật viên thu âm录音师lùyīn shī
83Lên truyền hình上电视shàng diànshì
84Loa phóng thanh扬声器yángshēngqì
85Loa phóng thanh stereo立体卢扬声器lìtǐ lú yángshēngqì
86Màn hình camera giám sát监视器荧光屏jiānshì qì yíngguāngpíng
87Màn hình tivi电视屏幕diànshì píngmù
88Mạng lưới phát thanh广播网guǎngbō wǎng
89Mạng lưới truyền hình电视网diànshì wǎng
90Máy ghi âm录吾机lù wú jī
91Máy ghi âm hai hộp băng双卡录咅机shuāng kǎ lù pǒu jī
92Máy ghi băng hình磁带录像机cídài lùxiàngjī
93Máy giám sát âm thanh监听器jiāntīng qì
94Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình电视发射机diànshì fāshè jī
95Máy quay truyền hình电视摄像机diànshì shèxiàngjī
96Micro话筒huàtǒng
97Mở ti vi开电视机kāi diànshì jī
98Nghe đài收听广播shōutīng guǎngbō
99Nghệ thuật truyền hình电视艺术diànshì yìshù
100Ngôi sao truyền hình屯视明星tún shì míngxīng
101Người hòa âm调音的diào yīn de
102Người điều chỉnh hình调像员tiáo xiàng yuán
103Người mê truyền hình电视迷diànshì mí
104Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình电视片的监制人diànshì piàn de jiānzhì rén
105Người phụ trách ghi hình tivi电视录像制作人diànshì lùxiàng zhìzuò rén
106Người phụ trách theo dồi hình ảnh阁像监看员gé xiàng jiān kàn yuán
107Người quay camera电视摄像师diànshì shèxiàng shī
108Người viết kịch bản chương trình phát thanh广播节目撰稿者guǎngbō jiémù zhuàn gǎo zhě
109người viết kịch bản chương trình truyền hình电视节目撰稿者diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě
110Nhà tài trợ chương trình节目赞助人jiémù zànzhù rén
111Nhóm quay phim của đài truyền hình电视摄制组diànshì shèzhì zǔ
112Nữ phát thanh viên女播音员nǚ bòyīn yuán
113Tai nghe nghe耳机ěrjī
114Tai nghe stereo立体声坏机lìtǐshēng huài jī
115Phạm vi âm thanh音响范围yīnxiǎng fànwéi
116Phát chương trình truyền hình电视播放diànshì bòfàng
117Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh)有线广播yǒuxiàn guǎngbō
118Phát thanh thương mại商业广播shāngyè guǎngbō
119Phát thanh truyền hình电视广播diànshì guǎngbō
120Phát thanh trực tiếp实况广播shíkuàng guǎngbō
121Phát thanh viên广播员guǎngbō yuán
122Phát thanh viên truyền hình电台播音员diàntái bōyīn yuán
123Phát thanh vô tuyến无线电广播wúxiàndiàn guǎngbō
124Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin)新闻提要xīnwén tíyào
125Phim truyền hình电视剧、电视片diànshìjù, diànshì piàn
126Phim truyền hình nhiều tập电视连续剧diànshì liánxùjù
127Phóng viên đài phát thanh电台者diàntái zhě
128Phóng viên đài truyền hình电视台记者diànshìtái jìzhě
129Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình电视采i方diànshì cǎi i fāng
130Phòng điều khiển控制室kòngzhì shì
131Phòng ghi âm录音室lùyīn shì
132Phòng ghi hình (trường quay)录像室lùxiàng shì
133Phòng phát thanh播音室bòyīn shì
134Phòng tivi电视室diànshì shì
135Phòng tivi (phòng lớn)电视厅diànshì tīng
136Quảng cáo广告guǎnggào
137Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến无线电收咅机wúxiàndiàn shōu pǒu jī
138Radio bán dẫn晶体管收咅机jīngtǐguǎn shōu pǒu jī
139Radio stereo立体声收咅机lìtǐshēng shōu pǒu jī
140Sân khấu chương trình电视节目的舞台diànshì jiémù dì wǔtái
141Sóng dài长波chángbō
142Sóng ngắn短波duǎnbō
143Sóng trung中波zhōng bō
144Tập thể dục theo đài广播体操guǎngbō tǐcāo
145Tháp phát thanh广播塔guǎngbō tǎ
146Tháp truyền hình电视塔diànshì tǎ
147Thiết bị cách âm隔音装置géyīn zhuāngzhì
148Thính giả, bạn nghe đài广播听众guǎngbō tīngzhòng
149Thời gian ngừng phát停播期间tíng bō qíjiān
150Tháp sự quốc tế国际新闻guójì xīnwén
151Tháp sự thế giới世界新闻shìjiè xīnwén
152Tháp sự trong nước国内新闻guónèi xīnwén
153Thu hình chương trình节目的录制jiémù de lùzhì
154Tỉ lệ người nghe đài收听率shōutīng lǜ
155Tỉ lệ người xem truyền hình收视率shōushì lǜ
156Tivi电视机diànshì jī
157Tivi màu màn hình phăng直角平面彩色电视机zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī
158Tiếp sóng, chuyển tiếp转播zhuǎnbō
159Tiểu phẩm truyền hình电视小品diànshì xiǎopǐn
160Tin cuối ngày晚间新闻wǎnjiān xīnwén
161Tin vắn简明新闻jiǎnmíng xīnwén
162Tín hiệu truyền hình电视信号diànshì xìnhào
163Tòa nhà phát thanh广播大楼guǎngbò dàlóu
164Tòa nhà truyền hình电视大楼diànshì dàlóu
165Trạm gây nhiễu干扰台gānrǎo tái
166Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến无线电广播转播台wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái
167Trò chơi truyền hình电视游戏diànshì yóuxì
168Trò chuyện qua phát thanh广播谈话guǎngbō tánhuà
169Trung tâm phát thanh广播屮心guǎngbō chè xīn
170Truyền hình cáp有线电视yǒuxiàn diànshì
171Truyền hình mạch kín闭路电视bìlù diànshì
172Truyền hình thu phí收费电视shōufèi diànshì
173Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng电视媒体diànshì méitǐ
174Trường quay摄制场、演播室shèzhì chǎng, yǎnbò shì
175Tương hợp兼容制的jiānróng zhì de
176Vệ tinh chuyển tiếp中继卫星zhōng jì wèixīng
177Vệ tinh phát thanh广播卫里guǎngbò wèi lǐ
178Vệ tinh truyền hình电视卫星diànshì wèixīng
179Xem ti vi看电视kàn diànshì
Trung tâm Tiếng Trung giao tiếp - Học tiếng Trung giao tiếp uy tín và chất lượng tại Hà Nội
Wednesday, May 18, 2016
180 Từ vựng tiếng Trung về Đài Truyền hình và Đài phát thanh
Labels:
học tiếng hoa cơ bản,
học tiếng hoa giao tiếp,
học tiếng hoa giao tiếp cấp tốc,
học và dạy tiếng hoa cấp tốc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment