Wednesday, June 8, 2016

Từ vựng tiếng Trung Hoa về một vài quốc gia

Từ vựng tiếng Hoa về những quốc gia

một vài từ vựng tên riêng tiếng Hoa của các quốc gia, thành phố nổi tiếng đây, chắc hẳn sẽ thỏa lòng một vài bạn vừa thích tự học tiếng Trung vừa đam mê du lịch

Tiếng hoa vỡ lòng : TỪ VỰNG tiếng Trung một vài QUỐC GIA

Học viên hay hỏi học tiếng hoa ở tphcm , câu trả lời đều có tại Trung tâm tiếng Hoa chinese

 

 

  • 美国 – Měiguó – Hoa Kỳ
  • 英国 – Yīngguó – Anh
  • 德国 – Déguó – Đức
  • 法国 – Fàguó – Pháp
  • 澳大利亚 – Àodàlìyǎ – Úc
  • 俄罗斯 – Èluósī – Nga
  • 西班牙 – Xībānyá – Tây Ban Nha
  • 瑞士 – Ruìshì – Thụy Sĩ
  • 阿根廷 – Āgēntíng – Argentina
  • 中国 – Zhōngguó – Trung Quốc
  • 日本 – Rìběn – Nhật
  • 韩国 – Hánguó – Hàn Quốc
  • 马来西亚 – Mǎláixīyà – Malaysia
  • 印尼 – Yìnní – Indonesia
  • 埃及 – Āijí – Ai Cập
  • 越南 – Yuènán – Việt Nam
  • 缅甸 – Miǎndiàn – Myanmar
  • 泰国 – Tàiguó – Thái Lan
  • 菲律宾 – Fēilǜbīn – Philippines
  • 老挝 – Lǎowō – Lào
  • 柬埔寨 – Jiǎnpǔzhài – Campuchia
  • 东帝汶 – Dōngdìwèn – Đông Timor
  • 文采 – Wéncǎi – Brunei
  • 新加坡 – Xīnjiāpō – Singapore

 

 


TỪ VỰNG TIẾNG HOA CÁC THÀNH PHỐ

 

 

 

 

 

 

  • 纽约 – Niǔyuē – New York
  • 伦敦 – Lúndūn – London
  • 柏林 – Bólín – Berlin
  • 巴黎 – Bālí – Paris
  • 华盛顿 – Huáshèngdùn – Washington
  • 北京 – Běijīng – Bắc Kinh
  • 上海 – Shànghǎi – Thượng Hải
  • 东京 – Dōngjīng – Tokyo
  • 首尔 – Shǒu’ěr – Seoul
  • 河内 – Hénèi – Hà Nội
  • 胡志明 – Húzhìmíng – Hồ Chí Minh
  • 雅加达 – Yǎjiādá – Jakarta
  • 奈比多 – Nàibǐduō – Naypyidaw
  • 曼谷 – Màngǔ – Bangkok
  • 吉隆坡 – Jílóngpō – Kuala lumpur
  • 马尼拉 – Mǎnílā – Manila
  • 永珍 – Yǒngzhēn – Viêng Chăn
  • 金边 – Jīnbiān – Phnom Penh
  • 帝力 – Dìlì – Dili
  • 斯里巴加湾市 – Sī lǐ bā jiā wān shì – Bandar Seri Begawan

 

No comments:

Post a Comment